Định nghĩa của từ offhand

offhandadjective

ngay

/ˌɒfˈhænd//ˌɔːfˈhænd/

"Offhand" bắt nguồn từ cụm từ "out of hand", có nghĩa là "không có sự chuẩn bị hoặc suy nghĩ trước". Cụm từ này, có từ thế kỷ 15, mô tả các hành động được thực hiện mà không có kế hoạch hoặc cân nhắc. Theo thời gian, "out of hand" được rút gọn thành "offhand," phản ánh bản chất nhanh chóng và không có kế hoạch của hành động. Cách sử dụng từ này đã mở rộng để mô tả một cách ngẫu nhiên hoặc ngẫu hứng, cũng như thiếu kiến ​​thức hoặc chuẩn bị.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo; thoải mái

exampleI can't say offhand how much money I earn-tôi không thể nói ngay lập tức tôi kiếm được bao nhiêu tiền

exampleOffhand I can't quote you an exact price-tôi không thể nói ngay giá chính xác là bao nhiêu

typephó từ

meaningkhông suy nghĩ trước, ngay tức khắc, ứng khẩu

exampleI can't say offhand how much money I earn-tôi không thể nói ngay lập tức tôi kiếm được bao nhiêu tiền

exampleOffhand I can't quote you an exact price-tôi không thể nói ngay giá chính xác là bao nhiêu

namespace
Ví dụ:
  • She mentioned offhand that she was moving to a new city.

    Cô ấy bất ngờ đề cập đến việc cô ấy sắp chuyển đến một thành phố mới.

  • In an offhand comment, he revealed that he was actually a renowned artist.

    Trong một bình luận ngẫu nhiên, anh tiết lộ rằng thực ra anh là một nghệ sĩ nổi tiếng.

  • The speaker made an offhand remark about the food being bland, but everyone at the table insisted it was delicious.

    Người diễn thuyết đã vô tình nhận xét rằng đồ ăn khá nhạt nhẽo, nhưng mọi người ngồi quanh bàn đều khẳng định là nó rất ngon.

  • In an offhand gesture, the waiter discreetly adjusted the tablecloth to hide a spilled drink.

    Người phục vụ đã khéo léo chỉnh lại khăn trải bàn để che đi đồ uống bị đổ.

  • The salesman made an offhand compliment about her hair, but she didn't seem too excited by it.

    Người bán hàng khen ngợi mái tóc của cô một cách hời hợt, nhưng cô ấy có vẻ không mấy hứng thú với điều đó.

  • The writer's offhand comment about the character being a liar turned out to be a key clue in the mystery novel.

    Bình luận ngẫu nhiên của tác giả về việc nhân vật là kẻ nói dối hóa ra lại là manh mối quan trọng trong tiểu thuyết bí ẩn này.

  • The director used an offhand glance to convey the character's hidden emotions during a heated argument.

    Đạo diễn đã sử dụng cái nhìn thoáng qua để truyền tải cảm xúc ẩn giấu của nhân vật trong một cuộc tranh cãi nảy lửa.

  • The artist's offhand use of color in the painting added unexpected depth to the composition.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc một cách ngẫu hứng trong bức tranh đã tạo thêm chiều sâu bất ngờ cho bố cục.

  • The journalist's offhand question about the politician's past led to a major scoop.

    Câu hỏi ngẫu nhiên của nhà báo về quá khứ của chính trị gia đã dẫn đến một tin giật gân.

  • The comedian's offhand joke about the audience member's choice of clothing received a loud round of laughter.

    Câu nói đùa vô tình của diễn viên hài về cách lựa chọn trang phục của khán giả đã nhận được một tràng cười lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches