Định nghĩa của từ fluent

fluentadjective

trôi chảy

/ˈfluːənt//ˈfluːənt/

Từ "fluent" bắt nguồn từ tiếng Latin "fluentia" có nghĩa là "flowing". Việc sử dụng nó như một tính từ để mô tả khả năng nói trôi chảy một ngôn ngữ của một người có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Vào những ngày đầu, "fluent" thường được áp dụng cho dòng chảy hoặc phong cách nói của một người, thay vì khả năng ngôn ngữ tổng thể của họ. Nó được sử dụng để mô tả các mẫu nói hùng hồn và rõ ràng của một người. Trong bối cảnh ngôn ngữ, "fluent" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn vào thế kỷ 18, khi việc nghiên cứu các ngôn ngữ nước ngoài trở nên phổ biến hơn trong giới tinh hoa có học thức. Theo thời gian, ý nghĩa của "fluent" đã mở rộng để bao hàm khả năng sử dụng ngôn ngữ tổng thể của một người. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả khả năng nói một ngôn ngữ nào đó mà không có sự ngắt quãng, ngập ngừng hay giọng điệu đáng kể. Việc thành thạo một ngôn ngữ không chỉ ngụ ý sự thành thạo về ngữ pháp và từ vựng mà còn là sự hiểu biết về văn hóa và các thành ngữ liên quan đến ngôn ngữ đó. Tóm lại, nguồn gốc của từ "fluent" bắt nguồn từ tiếng Latin "fluentia" và đã phát triển để mô tả khả năng giao tiếp lưu loát của một người bằng một ngôn ngữ cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưu loát, trôi chảy, viết lưu loát

meaninguyển chuyển, dễ dàng (cử động)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy

namespace

able to speak, read or write a language, especially a foreign language, easily and well

có thể nói, đọc hoặc viết một ngôn ngữ, đặc biệt là ngoại ngữ, một cách dễ dàng và tốt

Ví dụ:
  • She's fluent in Polish.

    Cô ấy thông thạo tiếng Ba Lan.

  • a fluent speaker/reader

    một người nói/đọc lưu loát

  • ‘Can he speak German?’ ‘Yes, he’s fluent.’

    ‘Anh ấy có thể nói tiếng Đức không?’ ‘Có, anh ấy thông thạo.’

expressed easily and well

diễn đạt dễ dàng và tốt

Ví dụ:
  • He speaks fluent Italian.

    Anh ấy nói thông thạo tiếng Ý.

done in a way that is smooth and shows skill

được thực hiện một cách trôi chảy và thể hiện kỹ năng

Ví dụ:
  • fluent handwriting

    chữ viết trôi chảy

  • fluent movements

    chuyển động trôi chảy