Định nghĩa của từ facile

facileadjective

dễ dàng

/ˈfæsaɪl//ˈfæsl/

Từ "facile" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "facilis", có nghĩa là "easy" hoặc "đơn giản". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "fac", có nghĩa là "do" hoặc "làm", và hậu tố "-ilis", là dạng thu nhỏ chỉ sự dễ dàng hoặc đơn giản. Vào thế kỷ 15, từ "facile" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "easy" hoặc "đơn giản". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm hàm ý về sự dễ dàng, đơn giản và thậm chí có thể là thiếu sự nghiêm ngặt hoặc chú ý nghiêm túc. Ngày nay, "facile" thường được sử dụng để mô tả một lập luận, ý tưởng hoặc giải pháp quá đơn giản hoặc thiếu chiều sâu. Trong suốt lịch sử của mình, "facile" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ tiếng Latin, gợi nhớ đến bản chất tao nhã và thẳng thắn của những ý tưởng cổ điển. Cho dù được dùng để mô tả một giải pháp thông minh hay một khái niệm quá đơn giản, "facile" vẫn tiếp tục là một từ có giá trị trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ, dễ dàng; thông, trôi chảy

meaningsãn sàng; nhanh nhảu

meaningdễ dãi, dễ tính; hiền lành

typeDefault

meaningdễ; đơn giản

namespace

produced without effort or careful thought

được tạo ra mà không cần nỗ lực hoặc suy nghĩ cẩn thận

Ví dụ:
  • a facile remark/generalization

    một nhận xét/ khái quát hóa dễ dàng

  • It seems too facile to blame everything on his mishandling of the crisis.

    Có vẻ như quá dễ dàng để đổ lỗi mọi thứ cho việc ông xử lý sai cuộc khủng hoảng.

  • Sarah found it facile to learn a new language, thanks to her natural linguistic abilities.

    Sarah thấy việc học một ngôn ngữ mới thật dễ dàng nhờ vào khả năng ngôn ngữ tự nhiên của mình.

  • The learned scholar's discussion on the topic was facile, lacking in depth and complexity.

    Cuộc thảo luận của học giả uyên bác về chủ đề này rất hời hợt, thiếu chiều sâu và sự phức tạp.

  • The painting was facile, devoid of depth or emotion, as if the artist had simply churned it out as a routine exercise.

    Bức tranh này đơn giản, không có chiều sâu hay cảm xúc, như thể người họa sĩ chỉ vẽ nó như một bài tập thường lệ.

Từ, cụm từ liên quan

obtained too easily and having little value

thu được quá dễ dàng và có ít giá trị

Ví dụ:
  • a facile victory

    một chiến thắng dễ dàng