Định nghĩa của từ chatty

chattyadjective

nói nhiều

/ˈtʃæti//ˈtʃæti/

Từ "chatty" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "chatten", có nghĩa là "nói chuyện phiếm" hoặc "nói chuyện phiếm". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ âm thanh của các loài chim hoặc động vật nhỏ phát ra những tiếng động nhẹ nhàng, êm dịu, chẳng hạn như tiếng chim ác là líu lo hoặc tiếng răng va vào nhau. Theo thời gian, hàm ý của từ này chuyển sang mô tả những người nói quá nhiều hoặc nói vu vơ, thường là về những vấn đề tầm thường. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "chatty" xuất hiện như một tính từ để mô tả một người hay nói, lắm lời hoặc lắm lời. Ngày nay, việc "chatty" thường được coi là một đặc điểm tích cực, ngụ ý rằng một người thân thiện, hướng ngoại và hòa đồng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, việc nói nhiều quá mức có thể bị coi là khó chịu hoặc mệt mỏi. Dù bằng cách nào thì từ "chatty" đã phát triển để nắm bắt những sắc thái trong giao tiếp và tương tác xã hội của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò

meaning(quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác

namespace

talking a lot in a friendly way

nói chuyện nhiều một cách thân thiện

Ví dụ:
  • You're very chatty today, Alice.

    Hôm nay bạn nói nhiều lắm, Alice.

  • Sarah is a chatty person and always has something interesting to say.

    Sarah là người hay nói và luôn có điều gì đó thú vị để nói.

  • The little girl was chatting away with her toys, imagining they could talk back to her.

    Cô bé đang trò chuyện với đồ chơi của mình, tưởng tượng rằng chúng có thể nói chuyện lại với mình.

  • The group of colleagues were all being very chatty during the meeting, sharing their opinions and ideas.

    Nhóm đồng nghiệp đều rất hào hứng trò chuyện trong suốt cuộc họp, chia sẻ quan điểm và ý tưởng của mình.

  • My aunt is a chatty woman, and her stories never fail to entertain us.

    Dì tôi là một người phụ nữ hay nói chuyện và những câu chuyện của dì luôn khiến chúng tôi thích thú.

having a friendly informal style

có phong cách thân thiện, không trang trọng

Ví dụ:
  • a chatty letter

    một lá thư nói chuyện phiếm