Định nghĩa của từ unctuous

unctuousadjective

không lành mạnh

/ˈʌŋktʃuəs//ˈʌŋktʃuəs/

Từ "unctuous" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, từ tiếng Latin "unctus" có nghĩa là "anointed" hoặc "sự xức dầu". Trong cách sử dụng sớm nhất, "unctuous" mang hàm ý trong Kinh thánh, ám chỉ đến dầu xức dầu thánh được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của "unctuous" đã phát triển để mô tả cách nói, cách viết hoặc cách cư xử quá nhiệt tình hoặc quá thiếu chân thành của một cá nhân. Giờ đây, nó ám chỉ thái độ quá nhờn hoặc quá bóng, cho thấy phẩm chất thao túng hoặc nịnh hót khó chịu. Trong văn học, từ "unctuous" thường được dùng để mô tả các nhân vật hoặc cảnh quá tình cảm, quá ngọt ngào hoặc quá kịch tính. Nó nhấn mạnh đến cảm giác giả tạo hoặc chân thành giả tạo, cho thấy rằng sự thể hiện cảm xúc là giả tạo hoặc giả tạo hơn là chân thành. Trong cách sử dụng hiện đại, "unctuous" là một từ khá ít phổ biến, nhưng nó vẫn mang những hàm ý lịch sử về sự thái quá, thao túng và không chân thành. Nó thường được sử dụng trong phê bình chính trị, xã hội hoặc văn hóa để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức sử dụng sự nhấn mạnh hoặc nịnh hót quá mức để đạt được mục tiêu của họ, thay vì dựa vào sự thuyết phục hoặc công trạng thực sự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhờn (như có thấm dầu)

meaningmàu mỡ (đất)

meaning(nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói)

namespace
Ví dụ:
  • The politician's speech was unctuous as he repeatedly praised his own accomplishments and intimated criticism towards his opponents.

    Bài phát biểu của chính trị gia này rất nịnh nọt khi ông liên tục ca ngợi những thành tựu của mình và ám chỉ chỉ trích những người đối lập.

  • The salesman's demeanor was unctuous as he used overly sweet language to try to persuade the customer to buy the product.

    Nhân viên bán hàng có thái độ nịnh nọt khi dùng lời lẽ quá ngọt ngào để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.

  • The unctuous mannerisms of the actor on stage made the audience uncomfortable, as he overacted with exaggerated gestures and parodic facial expressions.

    Phong cách cư xử xu nịnh của nam diễn viên trên sân khấu khiến khán giả cảm thấy khó chịu vì anh diễn quá lố với những cử chỉ khoa trương và biểu cảm khuôn mặt nhại lại.

  • The manager's unctuous tone of voice when speaking to his employees was distinctly patronizing, as if he were addressing children.

    Giọng điệu nịnh nọt của người quản lý khi nói chuyện với nhân viên rõ ràng là có vẻ ra lệnh, như thể ông ta đang nói với trẻ con.

  • The greasy texture of the sauce made it unctuous, coating the spoon with a slippery sheen that clung much too firmly to the taste buds.

    Kết cấu nhờn của nước sốt khiến nó trở nên béo ngậy, phủ lên thìa một lớp bóng trơn bám chặt vào vị giác.

  • The cobra's unctuous hiss echoed through the jungle, sounding both ominous and seductive at once.

    Tiếng rít ngọt ngào của con rắn hổ mang vang vọng khắp khu rừng, nghe vừa đáng ngại vừa quyến rũ.

  • The wealthy socialite's unctuous laughter grated on the ears of those around her, as if she believed it was her duty to make everyone else feel inferior.

    Tiếng cười nịnh hót của người phụ nữ thượng lưu giàu có này làm chói tai những người xung quanh, như thể bà ta tin rằng mình có nhiệm vụ phải khiến mọi người khác cảm thấy thấp kém.

  • The CEO's unctuous demeanor during the annual shareholder's meeting left many convinced that he was making empty promises to conceal utter incompetence.

    Thái độ nịnh hót của CEO trong cuộc họp cổ đông thường niên khiến nhiều người tin rằng ông đang hứa suông để che giấu sự bất tài hoàn toàn.

  • The unctuous scent of freshly brewed coffee wafted through the air, intoxicating and irresistible as it promised a warm hug in a mug.

    Mùi thơm béo ngậy của cà phê mới pha thoang thoảng trong không khí, say đắm và không thể cưỡng lại như hứa hẹn một cái ôm ấm áp trong một tách cà phê.

  • The diplomat's unctuous words were littered with half-truths and insidious counterarguments, revealing his true intentions in a twisting labyrinth of deceptions.

    Những lời lẽ nịnh nọt của nhà ngoại giao đầy rẫy những sự thật nửa vời và những phản biện xảo quyệt, bộc lộ ý định thực sự của ông ta trong một mê cung quanh co của sự lừa dối.