tính từ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
lắm lời
/ˈtɔːkətɪv//ˈtɔːkətɪv/"Talkative" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tælcen", có nghĩa là "nói". Bản thân từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*talkan", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dʰelḱ-", có nghĩa là "cắt, tách, phá vỡ". Mối liên hệ giữa "cutting" và "talking" có vẻ kỳ lạ, nhưng các ngôn ngữ Đức thời kỳ đầu thường sử dụng khái niệm ẩn dụ này để mô tả hành động tách biệt các từ và ý tưởng. Vì vậy, "talkative" theo nghĩa đen có nghĩa là một người "cuts" hoặc "breaks" thường xuyên.
tính từ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
Sarah là người rất hay nói. Cô ấy dường như không bao giờ hết chuyện để nói.
Tôi thích cháu gái tôi nói nhiều như thế nào. Cháu hỏi hàng triệu câu hỏi và luôn chia sẻ những câu chuyện về ngày của cháu.
Trong cuộc họp, John đã chứng tỏ mình là một diễn giả vô cùng hoạt bát và lôi cuốn.
Bất cứ khi nào chúng tôi ra ngoài ăn tối, chồng tôi đều trở nên nói nhiều một cách đáng ngạc nhiên và dường như muốn trò chuyện với mọi người trong nhà hàng.
Trong lớp, học sinh nói nhiều luôn có câu trả lời cho mọi câu hỏi, khiến những người khác khó có thể đóng góp.
Tôi thấy vừa đáng yêu vừa mệt mỏi khi con mèo của tôi lại hay nói, liên tục kêu meo meo để được chú ý.
Người huấn luyện viên hay nói này liên tục động viên và truyền cảm hứng cho nhóm của mình bằng những lời nói tích cực và khích lệ.
Trong các bữa tiệc cocktail, Mary luôn biết cách bắt chuyện và là một bà chủ khá hoạt bát.
Em gái tôi khá hay nói và sẽ chia sẻ mọi chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống của mình với bất kỳ ai chịu lắng nghe.
Nhân viên bán hàng vui tính không chỉ cung cấp cho tôi những thứ tôi cần mà còn cung cấp rất nhiều thông tin và khuyến nghị.