tính từ
(thông tục) bóng, mượt; trơn
to hit someone slick in the eye: đánh ai đúng vào mắt
the ball came slick in the middle of them: quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối
phó từ
(thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn
to hit someone slick in the eye: đánh ai đúng vào mắt
the ball came slick in the middle of them: quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
tài tình, khéo léo; trơn tru