Định nghĩa của từ slick

slickadjective

trơn

/slɪk//slɪk/

Từ "slick" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ngành hàng hải. Ban đầu, "slick" dùng để chỉ một vết ướt, nhờn trên boong tàu do dầu hoặc nước biển gây ra. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển và dùng để mô tả thứ gì đó trơn tru, bóng bẩy và được đánh bóng, do đó thuật ngữ "slick" được áp dụng cho ai đó hoặc thứ gì đó tinh vi, ăn nói lưu loát hoặc trình bày bóng bẩy. Vào giữa những năm 1800, "slick" bắt đầu xuất hiện trong văn học và văn hóa đại chúng, chỉ người nào đó hoặc thứ gì đó bóng bẩy, ăn mặc bóng bẩy hoặc ăn nói lưu loát, chẳng hạn như kẻ lừa đảo hoặc nhân viên bán hàng. Ngày nay, nó đã trở thành một từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao, giải trí, kinh doanh và cuộc sống hàng ngày để mô tả thứ gì đó trơn tru, bóng bẩy hoặc được đánh bóng đến mức hoàn hảo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) bóng, mượt; trơn

exampleto hit someone slick in the eye: đánh ai đúng vào mắt

examplethe ball came slick in the middle of them: quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ

meaning(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối

type phó từ

meaning(thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn

exampleto hit someone slick in the eye: đánh ai đúng vào mắt

examplethe ball came slick in the middle of them: quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ

meaningtài tình, khéo léo; trơn tru

namespace

done or made in a way that is clever and efficient but often does not seem to be sincere or lacks important ideas

được thực hiện hoặc thực hiện một cách khéo léo và hiệu quả nhưng thường có vẻ không chân thành hoặc thiếu những ý tưởng quan trọng

Ví dụ:
  • a slick advertising campaign

    một chiến dịch quảng cáo hấp dẫn

  • a slick performance

    một màn trình diễn mượt mà

  • You had to admire the slick presentation of last night’s awards ceremony.

    Bạn phải ngưỡng mộ cách trình bày khéo léo của lễ trao giải tối qua.

speaking very easily and smoothly but in a way that does not seem sincere

nói rất dễ dàng và trôi chảy nhưng theo cách có vẻ không chân thành

Ví dụ:
  • slick TV presenters

    người dẫn chương trình truyền hình khéo léo

  • a slick salesman

    một người bán hàng khéo léo

  • Her reply was too fast, too slick.

    Câu trả lời của cô ấy quá nhanh, quá mượt mà.

Từ, cụm từ liên quan

done quickly and smoothly

thực hiện nhanh chóng và suôn sẻ

Ví dụ:
  • The crowd enjoyed the team's slick passing.

    Đám đông rất thích thú với đường chuyền bóng mượt của đội.

  • a slick gear change

    chuyển số mượt mà

Từ, cụm từ liên quan

smooth and difficult to hold or move on

trơn tru và khó giữ hoặc di chuyển

Ví dụ:
  • The roads were slick with rain.

    Những con đường trơn trượt vì mưa.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan