Định nghĩa của từ conversational

conversationaladjective

đàm thoại

/ˌkɒnvəˈseɪʃənl//ˌkɑːnvərˈseɪʃənl/

Từ "conversational" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "conversare", có nghĩa là "quay lại cùng nhau" và "amentum", có nghĩa là "một chuyển động chung". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "conversatio" ám chỉ hành động quay lại hoặc di chuyển cùng nhau, sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "conversacioun", có nghĩa là "sống chung" hoặc "cuộc sống chung". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả một cách nói hoặc giao tiếp, đó là "conversational" theo nghĩa là nó liên quan đến việc quay lại hoặc di chuyển cùng nhau trong quá trình trao đổi ý tưởng lẫn nhau. Từ tiếng Anh hiện đại "conversational" đã được sử dụng từ thế kỷ 17, thường mô tả một phong cách nói chuyện không chính thức, hấp dẫn và dễ hiểu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự nói chuyện, (thuộc) sự chuyện trò

meaningthích nói chuyện, vui chuyện (người)

typeDefault

meaning(Tech) thuộc đối thoại, thuộc hội thoại

namespace

not formal; as used in conversation

không trang trọng; như được sử dụng trong cuộc trò chuyện

Ví dụ:
  • a casual and conversational tone

    một giọng điệu giản dị và trò chuyện

  • I learnt conversational Spanish at evening classes.

    Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha giao tiếp ở các lớp học buổi tối.

  • During the job interview, the conversation flowed easily as the interviewer asked conversational questions that allowed the candidate to share their experiences and insights.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, cuộc trò chuyện diễn ra dễ dàng khi người phỏng vấn đặt những câu hỏi giao tiếp cho phép ứng viên chia sẻ kinh nghiệm và hiểu biết của mình.

  • As they sat sipping coffee in the local cafe, their conversation was conversational, touching on a variety of topics from current events to personal anecdotes.

    Khi họ ngồi nhâm nhi cà phê tại quán cà phê địa phương, cuộc trò chuyện của họ rất thoải mái, đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, từ các sự kiện hiện tại đến những giai thoại cá nhân.

  • In the course of their catch-up call, their conversation was conversational, peppered with laughter and shared memories.

    Trong cuộc gọi hỏi thăm, họ trò chuyện rất thoải mái, xen lẫn tiếng cười và chia sẻ những kỷ niệm.

Từ, cụm từ liên quan

connected with conversation

kết nối với cuộc trò chuyện

Ví dụ:
  • Men have a more direct conversational style.

    Đàn ông có phong cách trò chuyện trực tiếp hơn.