Định nghĩa của từ verbose

verboseadjective

dài dòng

/vɜːˈbəʊs//vɜːrˈbəʊs/

Từ "verbose" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "verbosus" có nghĩa là "đầy từ" hoặc "wordy". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Pháp trung đại với tên gọi là "verbeux", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "verbose". Vào thế kỷ 15, "verbose" ban đầu có nghĩa là "(ngữ pháp) có quá nhiều từ" hoặc "sử dụng quá nhiều từ". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm không chỉ sự dài dòng quá mức trong ngữ pháp mà còn bao gồm cả việc sử dụng quá nhiều từ nói chung, bao gồm cả trong lời nói và văn bản. Trong tiếng Anh hiện đại, "verbose" thường được dùng để mô tả ngôn ngữ quá phức tạp, dài dòng hoặc thừa thãi, và thường được dùng theo nghĩa miệt thị để ám chỉ rằng ngôn ngữ đó không cần thiết hoặc gây khó chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnói dài

examplea verbose speaker: người nói dài

meaningdài dòng

examplea verbose argument: lý lẽ dài dòng

namespace
Ví dụ:
  • During the board meeting, the CEO's verbose explanation of the company's financial reports took almost twice as long as anticipated.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị, lời giải thích dài dòng của CEO về báo cáo tài chính của công ty đã mất gần gấp đôi thời gian dự kiến.

  • The professor's verbose lecture on the history of medieval Europe could have been condensed into a single PowerPoint presentation.

    Bài giảng dài dòng của giáo sư về lịch sử châu Âu thời trung cổ có thể được tóm tắt thành một bài thuyết trình PowerPoint duy nhất.

  • The attorney's verbose arguments in court left the judge and jury puzzled as to the actual point being made.

    Những lập luận dài dòng của luật sư tại tòa khiến thẩm phán và bồi thẩm đoàn bối rối không hiểu được ý nghĩa thực sự của vụ việc.

  • In the team meeting, the product manager's verbose presentation of the new product features left everyone else scratching their heads in confusion.

    Trong cuộc họp nhóm, bài thuyết trình dài dòng của người quản lý sản phẩm về các tính năng sản phẩm mới khiến mọi người đều bối rối.

  • The sales manager's verbose pitch to the prospective client was so long-winded that the client politely excused himself and left halfway through.

    Bài giới thiệu dài dòng của giám đốc bán hàng với khách hàng tiềm năng đến mức khách hàng phải lịch sự xin phép và bỏ đi giữa chừng.

  • The assembly instructions for the new gadget were verbose and detailed, leaving many users frustrated and overwhelmed.

    Hướng dẫn lắp ráp cho tiện ích mới này rất dài dòng và chi tiết, khiến nhiều người dùng cảm thấy bực bội và choáng ngợp.

  • The science teacher's verbose explanation of the experiment's results left the students bleary-eyed and struggling to stay awake.

    Lời giải thích dài dòng của giáo viên khoa học về kết quả thí nghiệm khiến học sinh mệt mỏi và khó giữ cho mình tỉnh táo.

  • The author's verbose descriptions of the village landscapes and characters slowed down the pace of the mystery novel irritably.

    Những mô tả dài dòng của tác giả về cảnh quan làng quê và các nhân vật đã làm chậm nhịp độ của cuốn tiểu thuyết trinh thám một cách khó chịu.

  • The programmer's verbose code comments were colossal, and made troubleshooting any errors more time consuming than necessary.

    Các bình luận mã dài dòng của lập trình viên rất dài dòng và khiến việc khắc phục lỗi tốn nhiều thời gian hơn mức cần thiết.

  • The wedding planner's verbose list of menu options and ceremony arrangements left the bride-to-be nervously vowing never to get married again.

    Danh sách dài dòng về các lựa chọn thực đơn và nghi lễ của người lập kế hoạch đám cưới khiến cô dâu tương lai lo lắng và thề sẽ không bao giờ kết hôn nữa.