Định nghĩa của từ gleaming

gleamingadjective

lấp lánh

/ˈɡliːmɪŋ//ˈɡliːmɪŋ/

Từ "gleaming" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là "glēaman", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "glēmōn", có nghĩa là "tỏa sáng rực rỡ". Từ "gleaming" hiện đại phát triển thông qua tiếng Anh trung đại, trong đó nó có nghĩa là "shining" hoặc "lấp lánh". Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một ánh sáng sáng hơn, mạnh hơn, biểu thị một ánh sáng mạnh mẽ, gần như phản chiếu.

Tóm Tắt

typetính từ

namespace
Ví dụ:
  • The sun reflected off the sleek surfaces of the newly polished cars, leaving them gleaming in the bright sunlight.

    Ánh nắng mặt trời phản chiếu trên bề mặt bóng loáng của những chiếc xe mới đánh bóng, khiến chúng sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ.

  • The silver vase caught the light just so, casting a soft gleam that dazzled the room.

    Chiếc bình bạc bắt sáng vừa đủ, tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ làm lóa mắt cả căn phòng.

  • The pearls at the neckline of her dress glimmered and gleamed under the bright lights of the ballroom.

    Những viên ngọc trai ở cổ váy của cô lấp lánh và tỏa sáng dưới ánh đèn rực rỡ của phòng khiêu vũ.

  • The crisp stems of the stalks of wheat shone gleamingly in the field, as if coated in a fine layer of dew.

    Những thân cây lúa mì giòn tan sáng lấp lánh trên cánh đồng, như thể được phủ một lớp sương mỏng.

  • The sea glass that the tide had washed up on the shore glimmered and gleamed in the light, like a thousand tiny diamonds.

    Những mảnh thủy tinh biển do thủy triều đưa vào bờ lấp lánh và tỏa sáng dưới ánh sáng, giống như hàng ngàn viên kim cương nhỏ.

  • The playing cards sparkled and gleamed as they flipped and spun on the table, catching the eye of everyone in the room.

    Những lá bài lấp lánh và sáng bóng khi chúng lật và quay trên bàn, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.

  • The chrome handle of the kitchen sink sparkled gleamingly in the light, a reminder of the countless dishes that had been scrubbed there.

    Tay cầm bằng crôm của bồn rửa chén lấp lánh dưới ánh sáng, gợi nhớ đến vô số bát đĩa đã được rửa ở đó.

  • The fine knit fabric of her sweater gleamed and shone in the reflective beams of light that danced across her shoulders.

    Chất liệu vải dệt kim mịn của chiếc áo len của cô ấy lấp lánh và tỏa sáng dưới những tia sáng phản chiếu nhảy múa trên vai cô ấy.

  • The edges of the glass window glinted softly, caught in the diffused light that filtered through the translucent panes.

    Các cạnh của cửa sổ kính lấp lánh nhẹ nhàng, phản chiếu ánh sáng khuếch tán xuyên qua các ô cửa kính trong suốt.

  • The blrazing sun bounced off the windows of the downtown skyscrapers, creating a kaleidoscope of gleaming reflections that danced across the streets below.

    Ánh nắng chói chang phản chiếu qua cửa sổ các tòa nhà chọc trời ở trung tâm thành phố, tạo nên cảnh tượng muôn màu phản chiếu lấp lánh nhảy múa trên những con phố bên dưới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches