Định nghĩa của từ gain on

gain onphrasal verb

đạt được trên

////

Cụm từ "gain on" được dùng để chỉ sự tiến triển hoặc lợi thế mà một người hoặc một đội cụ thể đạt được trong bối cảnh cạnh tranh hoặc so sánh. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ đua ngựa, khi nó ám chỉ thành tích của một con ngựa trong một cuộc đua. Trong đua ngựa, khi một con ngựa tụt lại phía sau những đối thủ khác, người thông báo hoặc khán giả có thể nói rằng con ngựa đang "gaining" hoặc "bù đắp khoảng cách" khi nó bắt đầu di chuyển nhanh hơn và bắt kịp những con ngựa dẫn đầu. Nói cách khác, con ngựa đang "bù đắp" cho những con ngựa khác. Cách sử dụng này đã phát triển thành các bối cảnh chung hơn, nơi nó hiện thường được sử dụng trong phát sóng thể thao, kinh doanh và nhiều tình huống cạnh tranh khác. Trong những bối cảnh này, "bù đắp" ám chỉ quá trình cải thiện thành tích hoặc thu hẹp khoảng cách giữa bản thân và những người khác. Cách diễn đạt này có thể chỉ ra cả chiến thắng tiềm năng và xu hướng thuận lợi trong môi trường cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • After months of hard work, Sarah finally gained the promotion she deserved.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, Sarah cuối cùng cũng được thăng chức như cô mong muốn.

  • The company announced a significant gain in revenue for the quarter.

    Công ty đã công bố mức tăng doanh thu đáng kể trong quý này.

  • The athlete successfully gained the lead in the final stretch of the race.

    Vận động viên này đã thành công trong việc giành được vị trí dẫn đầu ở chặng đua cuối cùng.

  • Following a successful marketing campaign, the product saw a significant gain in sales.

    Sau chiến dịch tiếp thị thành công, doanh số của sản phẩm đã tăng đáng kể.

  • The student's hours of studying and practice resulted in a substantial gain in academic performance.

    Những giờ học tập và thực hành của sinh viên đã mang lại sự cải thiện đáng kể về thành tích học tập.

  • After making some necessary changes, the team gained a decisive win.

    Sau khi thực hiện một số thay đổi cần thiết, đội đã giành được chiến thắng quyết định.

  • The business owners were thrilled to see a notable gain in their net worth.

    Các chủ doanh nghiệp rất vui mừng khi thấy giá trị tài sản ròng của mình tăng đáng kể.

  • Over the weekend, the traveler gained an incredible perspective on her own culture by immersing herself in a new one.

    Trong suốt kỳ nghỉ cuối tuần, du khách đã có được góc nhìn đáng kinh ngạc về nền văn hóa của chính mình bằng cách đắm mình vào một nền văn hóa mới.

  • The sales team's persistent efforts resulted in an impressive gain in clientele.

    Những nỗ lực bền bỉ của đội ngũ bán hàng đã mang lại kết quả ấn tượng về lượng khách hàng.

  • The beginner's dedication to practicing the piano paid off with a remarkable gain in skill.

    Sự tận tâm luyện tập piano của người mới bắt đầu đã được đền đáp bằng sự tiến bộ đáng kể về kỹ năng.