Định nghĩa của từ conjure

conjureverb

van xin

/ˈkʌndʒə(r)//ˈkɑːndʒər/

Từ "conjure" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "conjurare", có nghĩa là "kết hợp với nhau" hoặc "liên kết với nhau". Gốc tiếng Latin này cũng liên quan đến từ "conjunct", có nghĩa là "joined" hoặc "hợp nhất". Trong tiếng Pháp cổ, từ "conjure" được mượn và ban đầu có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "mang lại với nhau". Sau đó, nghĩa của nó chuyển thành "triệu hồi" hoặc "gọi ra", có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "invocare", có nghĩa là "gọi đến". Trong tiếng Anh, từ "conjure" vẫn giữ nguyên nghĩa rộng hơn là "triệu hồi" hoặc "mang lại với nhau", nhưng cũng có hàm ý ma thuật, ám chỉ việc triệu hồi các linh hồn, sức mạnh hoặc thực thể. Ngày nay, "conjure" thường được sử dụng trong các cụm từ như "to conjure up an image" hoặc "to conjure up a idea," để chỉ hành động đưa một cái gì đó vào hiện thực hoặc ghi nhớ.

Tóm Tắt

type động từ

meaninglàm trò ảo thuật

exampleto conjure a rabbit out of an hat: làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra

meaninglàm phép phù thuỷ

meaninggọi hồn, làm hiện hồn

exampleto conjure up the spirits of the dead: gọi hồn người chết

namespace

a person or thing that is well known and respected in a particular field

một người hoặc vật được biết đến và tôn trọng trong một lĩnh vực cụ thể

Ví dụ:
  • Miyazaki is still a name to conjure with among anime fans.

    Miyazaki vẫn là cái tên được người hâm mộ anime gợi nhớ.

  • The sight of the full moon conjured up thoughts of werewolves and lycanthropy in the main character's mind.

    Cảnh tượng trăng tròn gợi lên trong tâm trí nhân vật chính những suy nghĩ về người sói và người sói.

  • The colorful and vibrant displays of fireworks conjured feelings of awe and excitement in the spectators.

    Màn trình diễn pháo hoa đầy màu sắc và sống động gợi lên cảm giác kinh ngạc và phấn khích cho người xem.

  • The smell of freshly brewed coffee conjured fond memories of lazy weekend mornings spent reading the newspaper.

    Mùi cà phê mới pha gợi lên những ký ức đẹp đẽ về những buổi sáng cuối tuần lười biếng đọc báo.

  • Reading a particularly gripping horror story can conjure up chills and goosebumps on the reader's skin.

    Đọc một câu chuyện kinh dị đặc biệt hấp dẫn có thể khiến người đọc cảm thấy rùng mình và nổi da gà.

used when you mention a name that you think is difficult to remember or pronounce

được sử dụng khi bạn đề cập đến một cái tên mà bạn nghĩ là khó nhớ hoặc khó phát âm

Ví dụ:
  • He comes from Tighnabruaich—now there's a name to conjure with!

    Anh ấy đến từ Tighnabruaich—giờ đã có một cái tên để gợi lên!

Thành ngữ

a name to conjure with
North American Englisha person or thing that is well known and respected in a particular field
  • Miyazaki is still a name to conjure with among anime fans.
  • (humorous)used when you mention a name that you think is difficult to remember or pronounce
  • He comes from Tighnabruaich—now there's a name to conjure with!