Định nghĩa của từ assemble

assembleverb

tập hợp

/əˈsembl//əˈsembl/

Từ "assemble" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "assumere", có nghĩa là "lấy lên" hoặc "giả định". Trong tiếng Pháp cổ, cụm từ này phát triển thành "assembler", mang ý nghĩa là tập hợp hoặc thu thập mọi thứ lại với nhau. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "assemble" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "tập hợp hoặc mang lại với nhau" người hoặc đồ vật. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm việc tập hợp hoặc tạo thành thứ gì đó từ các bộ phận riêng lẻ. Vào thế kỷ 17, từ này cũng mang ý nghĩa là tập hợp hoặc thành lập một nhóm hoặc một đội. Ngày nay, "assemble" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sản xuất, xây dựng và thậm chí cả trong bối cảnh học thuật và khoa học, để chỉ hành động tập hợp hoặc kết hợp mọi thứ lại với nhau.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtập hợp, tụ tập, nhóm họp

meaningsưu tập, thu thập

meaning(kỹ thuật) lắp ráp

typeDefault

meaning(Tech) ráp; dịch mã số(đ)

namespace

to come together as a group; to bring people or things together as a group

đến với nhau như một nhóm; để mang mọi người hoặc những thứ lại với nhau như một nhóm

Ví dụ:
  • All the students were asked to assemble in the main hall.

    Tất cả học sinh được yêu cầu tập trung tại sảnh chính.

  • She then addressed the assembled company (= all the people there).

    Sau đó cô ấy đề cập đến công ty lắp ráp (= tất cả những người ở đó).

  • to assemble evidence/data

    để thu thập bằng chứng/dữ liệu

  • The manager has assembled a world-class team.

    Người quản lý đã tập hợp được một đội ngũ đẳng cấp thế giới.

  • He tried to assemble his thoughts.

    Anh cố gắng tập hợp những suy nghĩ của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • We had assembled for the first rehearsal.

    Chúng tôi đã tập hợp lại cho buổi diễn tập đầu tiên.

  • the force that permits atoms to assemble into molecules

    lực cho phép các nguyên tử tập hợp thành phân tử

  • The French began to assemble an army

    Người Pháp bắt đầu tập hợp quân đội

  • a hastily assembled force of warriors

    một lực lượng chiến binh được tập hợp vội vã

to fit together all the separate parts of something, for example a piece of furniture

để phù hợp với nhau tất cả các bộ phận riêng biệt của một cái gì đó, ví dụ như một mảnh đồ nội thất

Ví dụ:
  • The shelves are easy to assemble.

    Các kệ dễ dàng lắp ráp.

  • They spent the entire afternoon assembling the new furniture in their living room.

    Họ đã dành toàn bộ buổi chiều để lắp ráp đồ nội thất mới trong phòng khách.

  • The construction crew spent hours assembling the scaffolding around the skyscraper.

    Đội xây dựng đã dành nhiều giờ để lắp ráp giàn giáo xung quanh tòa nhà chọc trời.

  • The team spent the morning assembling the robotic arm for the research project.

    Nhóm đã dành buổi sáng để lắp ráp cánh tay robot cho dự án nghiên cứu.

  • After unpacking all the components, the trainers assembled the new equipment for the gym.

    Sau khi tháo rời tất cả các bộ phận, các huấn luyện viên đã lắp ráp thiết bị mới cho phòng tập.

Ví dụ bổ sung:
  • The company assembles vehicles for Renault and Toyota.

    Công ty lắp ráp xe cho Renault và Toyota.

  • The shelves are available in kit form or fully assembled.

    Các kệ có sẵn ở dạng kit hoặc được lắp ráp hoàn chỉnh.

Từ, cụm từ liên quan