Định nghĩa của từ obtain

obtainverb

đạt được, giành được

/əbˈteɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "obtain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "obtenir". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "obtinere", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "nắm bắt". Trong tiếng Latin, "ob" có nghĩa là "against" hoặc "toward", và "tinere" có nghĩa là "giữ". Cụm từ tiếng Latin "obtinere" là sự kết hợp của hai từ này, ngụ ý ý tưởng nắm giữ hoặc chiếm giữ thứ gì đó khi chống lại sự kháng cự. Khi cụm từ "obtenir" đi vào tiếng Anh trung đại, nó phát triển thành từ "obtain", ban đầu có nghĩa là "có được hoặc đạt được thứ gì đó bằng nỗ lực hoặc đấu tranh". Theo thời gian, ý nghĩa của "obtain" được mở rộng để bao gồm việc đạt được hoặc đạt được điều gì đó thông qua nhiều phương tiện khác nhau, không chỉ là nỗ lực hoặc đấu tranh về mặt thể chất. Ngày nay, từ "obtain" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm thương mại, tài chính và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđạt được, thu được, giành được, kiếm được

examplethe customs which obtain: những phong tục đang còn tồn tại

exampleto obtain a prize: giành được phần thưởng

type nội động từ

meaningđang tồn tại, hiện hành, thông dụng

examplethe customs which obtain: những phong tục đang còn tồn tại

exampleto obtain a prize: giành được phần thưởng

namespace

to get something, especially by making an effort

để có được một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách nỗ lực

Ví dụ:
  • to obtain information/data/results

    để có được thông tin/dữ liệu/kết quả

  • I've been trying to obtain permission to publish this material.

    Tôi đang cố gắng xin phép xuất bản tài liệu này.

  • I finally managed to obtain a copy of the report.

    Cuối cùng tôi đã có được một bản sao của báo cáo.

  • Further details can be obtained by writing to the above address.

    Thông tin chi tiết có thể được lấy bằng cách viết thư đến địa chỉ trên.

  • To obtain the overall score, add up the totals in each column.

    Để có được tổng điểm, hãy cộng tổng điểm ở mỗi cột.

Ví dụ bổ sung:
  • It is necessary to obtain the patients' consent.

    Cần phải có sự đồng ý của bệnh nhân.

  • Financial information was difficult to obtain.

    Thông tin tài chính khó có được.

  • Such information is easily obtained from the internet.

    Những thông tin như vậy có thể dễ dàng lấy được từ internet.

  • The company claims to have obtained its database of names by legitimate means.

    Công ty tuyên bố đã có được cơ sở dữ liệu tên của mình bằng các phương tiện hợp pháp.

  • The local authority may assist you to obtain alternative accommodation.

    Chính quyền địa phương có thể hỗ trợ bạn tìm chỗ ở thay thế.

to exist

tồn tại

Ví dụ:
  • These conditions no longer obtain.

    Những điều kiện này không còn có được.

  • The company finally obtained the necessary permits to start construction on the new building.

    Cuối cùng, công ty đã có được giấy phép cần thiết để bắt đầu xây dựng tòa nhà mới.

  • The scientist obtained groundbreaking results in her latest experiment.

    Nhà khoa học đã đạt được những kết quả mang tính đột phá trong thí nghiệm mới nhất của mình.

  • The thief could not obtain the stolen goods without being caught.

    Kẻ trộm không thể lấy được đồ đã đánh cắp mà không bị bắt.

  • After years of searching, the archaeologist finally obtained a rare artifact.

    Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng nhà khảo cổ học đã tìm được một hiện vật quý hiếm.

Từ, cụm từ liên quan