Định nghĩa của từ scientific

scientificadjective

khoa học, có tính khoa học

/ˌsʌɪənˈtɪfɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "scientific" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "scientifique" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 12 để mô tả kiến ​​thức thu được thông qua quan sát và thử nghiệm. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "scire", có nghĩa là "biết" và "ficium", có nghĩa là "làm" hoặc "làm". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả việc nghiên cứu thiên nhiên, thế giới tự nhiên và các phương pháp được sử dụng để điều tra và hiểu nó. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "scientific" đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ việc nghiên cứu có hệ thống và thực nghiệm về thế giới tự nhiên, cũng như các nguyên tắc và phương pháp được sử dụng để thúc đẩy kiến ​​thức của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhoa học; có hệ thống; chính xác

examplescientific terminology: thuật ngữ khoa học

meaningcó kỹ thuật

examplea scientific boxes: một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật

namespace

involving science; connected with science

liên quan đến khoa học; kết nối với khoa học

Ví dụ:
  • a scientific discovery/theory/fact

    một khám phá/lý thuyết/sự thật khoa học

  • scientific research/evidence/knowledge/methods

    nghiên cứu khoa học/bằng chứng/kiến thức/phương pháp

  • sites of scientific interest

    địa điểm khoa học quan tâm

  • a scientific journal/paper/study

    một tạp chí/bài báo/nghiên cứu khoa học

  • The consensus among the scientific community (= people who work in science) is that the average world surface temperature is 1.1°F higher than 100 years ago.

    Sự đồng thuận giữa cộng đồng khoa học (= những người làm việc trong lĩnh vực khoa học) là nhiệt độ bề mặt trung bình của thế giới cao hơn 1,1°F so với 100 năm trước.

Ví dụ bổ sung:
  • I did my own research in the scientific literature.

    Tôi đã tự nghiên cứu trong các tài liệu khoa học.

  • The book lacks any sound scientific basis.

    Cuốn sách thiếu cơ sở khoa học vững chắc.

  • Her curiosity was purely scientific.

    Sự tò mò của cô hoàn toàn mang tính khoa học.

careful and logical

cẩn thận và logic

Ví dụ:
  • He took a very scientific approach to management.

    Ông đã áp dụng phương pháp quản lý rất khoa học.

  • We need to be more scientific about this problem.

    Chúng ta cần phải khoa học hơn về vấn đề này.

  • The scientific community has discovered a new compound with potential applications in cancer treatment.

    Cộng đồng khoa học đã phát hiện ra một hợp chất mới có tiềm năng ứng dụng trong điều trị ung thư.

  • A recent scientific study showed that consuming a varied and balanced diet can significantly reduce the risk of chronic diseases.

    Một nghiên cứu khoa học gần đây cho thấy việc áp dụng chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

  • The scientific principles behind solar panels have revolutionized the way we produce and consume energy.

    Các nguyên lý khoa học đằng sau tấm pin mặt trời đã cách mạng hóa cách chúng ta sản xuất và tiêu thụ năng lượng.

Từ, cụm từ liên quan