Định nghĩa của từ parameter

parameternoun

tham số

/pəˈræmɪtə(r)//pəˈræmɪtər/

Từ "parameter" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó nó bắt nguồn từ hai gốc: "para" có nghĩa là "bên cạnh" và "metron" có nghĩa là "đo lường". Tuy nhiên, khái niệm tham số như chúng ta hiểu ngày nay có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực toán học và thống kê. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi, nhiều học giả ghi nhận nhà thống kê Francis Galton là người đầu tiên sử dụng "parameter" để mô tả một biến định lượng đặc trưng cho phân phối cơ bản của một quần thể nhưng bản thân nó không phải là một phần của phân phối đó. Galton, nổi tiếng nhất với công trình nghiên cứu về thuyết ưu sinh, đã giới thiệu cách sử dụng mới này của thuật ngữ này vào năm 1889 trong cuốn sách "Natural Inheritance" của ông. Vào thời của Galton, từ "perameter" vẫn nhấn mạnh vào phép đo, nhưng cách sử dụng của nó trong thống kê đã chuyển sang nghĩa là một phép đo xác định hình dạng, sự lan rộng và trung tâm của phân phối quần thể, thay vì của mẫu. Ngày nay, thuật ngữ "parameter" thường được sử dụng trong nhiều ngành khoa học và kỹ thuật, bao gồm vật lý, hóa học và kỹ thuật, để biểu thị một biến số hoặc hằng số thiết yếu cụ thể ảnh hưởng hoặc mô tả hành vi của một hệ thống hoặc quy trình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) thông số, tham số, tham biến

typeDefault

meaningthông số, tham số

meaningp. of distribution tham số phân phối

meaningp. of location (thống kê) tham số vị trí

namespace
Ví dụ:
  • The software requires certain parameters, such as the input file location and the desired output format, in order to function correctly.

    Phần mềm yêu cầu một số thông số nhất định, chẳng hạn như vị trí tệp đầu vào và định dạng đầu ra mong muốn, để hoạt động chính xác.

  • The scientific experiment involved several parameters, including the temperature, pH level, and concentration of the chemicals.

    Thí nghiệm khoa học này liên quan đến nhiều thông số, bao gồm nhiệt độ, độ pH và nồng độ hóa chất.

  • In order to optimize the performance of the system, we need to determine the optimal values for various parameters, such as memory allocation and CPU frequency.

    Để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống, chúng ta cần xác định giá trị tối ưu cho nhiều thông số khác nhau, chẳng hạn như phân bổ bộ nhớ và tần số CPU.

  • The model's accuracy depends on the selection of appropriate parameters, including the number of input variables and the complexity of the algorithm.

    Độ chính xác của mô hình phụ thuộc vào việc lựa chọn các tham số phù hợp, bao gồm số lượng biến đầu vào và độ phức tạp của thuật toán.

  • The algorithm defines a set of constraints for each parameter, ensuring that they lie within a specific range to prevent errors.

    Thuật toán xác định một tập hợp các ràng buộc cho từng tham số, đảm bảo rằng chúng nằm trong một phạm vi cụ thể để tránh lỗi.

  • To analyze the results of the study, we used statistical methods to examine the relationship between the dependent variable and a set of independent parameters.

    Để phân tích kết quả nghiên cứu, chúng tôi sử dụng phương pháp thống kê để kiểm tra mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và một tập hợp các tham số độc lập.

  • The system's user interface allows for the modification of various parameters, providing flexibility and customization options for the user.

    Giao diện người dùng của hệ thống cho phép sửa đổi nhiều thông số khác nhau, mang lại sự linh hoạt và tùy chỉnh cho người dùng.

  • The calculation of the parameter's value requires the input of several other parameters, which makes it a highly interconnected and complex process.

    Việc tính toán giá trị của tham số này đòi hỏi phải nhập một số tham số khác, khiến nó trở thành một quá trình phức tạp và có tính liên kết cao.

  • The program's settings include a variety of parameters, which can be adjusted to meet the specific requirements of the user or the task at hand.

    Các thiết lập của chương trình bao gồm nhiều thông số khác nhau, có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của người dùng hoặc nhiệm vụ đang thực hiện.

  • We performed simulations using different values for each parameter, which enabled us to identify the optimal configuration for the system.

    Chúng tôi đã thực hiện mô phỏng bằng cách sử dụng các giá trị khác nhau cho từng tham số, giúp chúng tôi xác định cấu hình tối ưu cho hệ thống.