Định nghĩa của từ mathematical

mathematicaladjective

toán học

/ˌmæθəˈmætɪkl//ˌmæθəˈmætɪkl/

Từ "mathematical" bắt nguồn từ tiếng Latin "mathematica," có nghĩa là "toán học." Bản thân "Mathematica" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mathematikos," có nghĩa là "liên quan đến việc học." Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ "mathema," có nghĩa là "learning" hoặc "chủ đề nghiên cứu." Về cơ bản, "mathematical" bắt nguồn từ ý tưởng về việc học và nghiên cứu, phản ánh vai trò nền tảng của toán học trong việc tiếp thu kiến ​​thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtoán, toán học

examplemathematical logic: lô-gic toán

meaningđúng, chính xác (bằng chứng...)

typeDefault

meaning(thuộc) toán

namespace
Ví dụ:
  • The mathematical formula for finding the perimeter of a rectangle is simply the sum of its four sides.

    Công thức toán học để tính chu vi hình chữ nhật chỉ đơn giản là tổng bốn cạnh của nó.

  • In mathematical terms, the number π (pi) is an irrational and transcendental constant approximately equal to 3.14159.

    Theo thuật ngữ toán học, số π (pi) là một hằng số vô tỷ và siêu việt có giá trị xấp xỉ bằng 3,14159.

  • The concept of mathematical induction is used to prove that a statement is true for all natural numbers.

    Khái niệm quy nạp toán học được sử dụng để chứng minh một mệnh đề là đúng với mọi số tự nhiên.

  • Calculus is a branch of mathematical science that deals with differentiation and integration.

    Giải tích là một nhánh của khoa học toán học chuyên nghiên cứu về phép tính vi phân và tích phân.

  • The Fibonacci sequence is a mathematical pattern in which each number is the sum of the two preceding ones.

    Dãy số Fibonacci là một mô hình toán học trong đó mỗi số là tổng của hai số đứng trước.

  • Probability theory is a mathematical discipline that deals with uncertainty and randomness.

    Lý thuyết xác suất là một ngành toán học nghiên cứu về sự không chắc chắn và tính ngẫu nhiên.

  • The mathematical term for congruence is when two shapes are the same size and shape, but possibly in different positions.

    Thuật ngữ toán học cho sự đồng dạng là khi hai hình có cùng kích thước và hình dạng, nhưng có thể ở các vị trí khác nhau.

  • The mathematical constant e (Euler's number) is approximately equal to 2.71828.

    Hằng số toán học e (số Euler) xấp xỉ bằng 2,71828.

  • In mathematics, factorials are represented by an exclamation mark, such as 5! being equal to 5 x 4 x 3 x 2 x 1.

    Trong toán học, giai thừa được biểu thị bằng dấu chấm than, ví dụ 5! bằng 5 x 4 x 3 x 2 x 1.

  • Trigonometry, a branch of mathematics, is the study of relationships between angles and sides in triangles.

    Lượng giác, một nhánh của toán học, là môn nghiên cứu mối quan hệ giữa các góc và các cạnh trong tam giác.