danh từ
kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings)
military engineering: kỹ thuật công binh
(số nhiều) ruốm khứ mánh khoé
Default
(Tech) ngành kỹ thuật, công trình học; công trình; ngành kỹ thuật thiết kế và quản lý; công nghệ