Định nghĩa của từ frenziedly

frenziedlyadverb

điên cuồng

/ˈfrenzɪdli//ˈfrenzɪdli/

Từ "frenziedly" là một trạng từ có nghĩa là vô cùng phấn khích, nhiệt tình hoặc hoang dã. Từ này thường được dùng để mô tả hành vi của ai đó khi họ cực kỳ năng động, kích động hoặc bị cuốn đi. Bản thân từ này có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tính từ tiếng Anh trung đại "frenzied", có nghĩa là có trạng thái điên cuồng hoặc điên cuồng. Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "freneticus", có nghĩa là "mad" hoặc "wild". Từ tiếng Latin bắt nguồn từ "frenum", là một phần của dây cương ngựa được sử dụng để kiểm soát tốc độ và hành vi của ngựa. Người ta cho rằng từ tiếng Latin này có thể liên quan đến khái niệm "mania" của tiếng Hy Lạp, có nghĩa là điên cuồng hoặc điên cuồng. Vì vậy, khi bạn sử dụng "frenziedly" để mô tả hành vi của ai đó, bạn đang ám chỉ rằng họ đang bị điều khiển bởi một loại năng lượng hoang dã, không kiểm soát được – giống như một con ngựa không có dây cương!

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcuống cuồng, điên cuồng

namespace
Ví dụ:
  • Jane frantically searched the store, frenziedly scanning the shelves for the last container of yogurt.

    Jane điên cuồng tìm kiếm trong cửa hàng, điên cuồng quét các kệ hàng để tìm hộp sữa chua cuối cùng.

  • The crowd outside the concert venue went wild, frenziedly cheering and screaming as the headlining band took the stage.

    Đám đông bên ngoài địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc trở nên cuồng nhiệt, hò reo và la hét khi ban nhạc chính bước lên sân khấu.

  • The boss demanded that the project be completed by the end of the day, sending the employees into a frenzied frenzy as they worked tirelessly to meet the deadline.

    Ông chủ yêu cầu dự án phải hoàn thành vào cuối ngày, khiến nhân viên trở nên điên cuồng vì họ làm việc không biết mệt mỏi để kịp thời hạn.

  • The painter applied the final strokes to the canvas, frenziedly building the intensity and emotion of the piece.

    Người họa sĩ đã vẽ những nét cuối cùng lên bức tranh, điên cuồng xây dựng cường độ và cảm xúc cho tác phẩm.

  • The scientists labored over the experimental data, frenziedly analyzing and interpreting the results.

    Các nhà khoa học đã miệt mài nghiên cứu dữ liệu thực nghiệm, phân tích và diễn giải kết quả một cách điên cuồng.

  • The athletes pushed themselves to the limit, frenziedly competing in the high-stakes race for the gold medal.

    Các vận động viên đã nỗ lực hết mình, cạnh tranh quyết liệt trong cuộc đua giành huy chương vàng.

  • The children giggled and played, frenziedly running around the playground as the afternoon sun warmed their skin.

    Những đứa trẻ cười khúc khích và chơi đùa, chạy nhảy điên cuồng quanh sân chơi khi ánh nắng buổi chiều sưởi ấm làn da của chúng.

  • The holiday shoppers swarmed the mall, frenziedly wrangling over the last few deals and discounts.

    Những người mua sắm trong kỳ nghỉ tràn ngập trung tâm thương mại, tranh cãi điên cuồng về những ưu đãi và giảm giá cuối cùng.

  • The chef bustled around the kitchen, frenziedly plating the dishes and garnishing them with fresh herbs and spices.

    Người đầu bếp hối hả quanh bếp, vội vã bày đĩa ra đĩa và trang trí chúng bằng các loại thảo mộc và gia vị tươi.

  • The students crammed for their final examinations, frenziedly studying deep into the night in pursuit of academic excellence.

    Các sinh viên đang ráo riết ôn thi cuối kỳ, miệt mài học tập đến tận đêm khuya để đạt được kết quả học tập xuất sắc.