Định nghĩa của từ maniacally

maniacallyadverb

điên cuồng

/məˈnaɪəkli//məˈnaɪəkli/

Từ "maniacally" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "manicus", có nghĩa là "morose" hoặc "khốn khổ". Thuật ngữ tiếng Latin này thường được dùng để mô tả một người bị quỷ ám hoặc mắc chứng điên loạn. Vào thế kỷ 17, từ tiếng Anh "maniac" xuất hiện, ám chỉ một người mắc chứng điên loạn hoặc cuồng loạn. Hậu tố "-ally" được thêm vào để tạo thành "maniacally," có nghĩa là "điên cuồng hoặc điên cuồng" hoặc "có đặc điểm của một kẻ điên". Khi được dùng như một trạng từ, "maniacally" thường ám chỉ cảm giác về hành vi hoang dã, không kiểm soát, thường mang hàm ý xấu xa hoặc độc ác. Trong văn hóa đại chúng, "maniacally" đã trở thành từ đồng nghĩa với việc cười khùng khục hoặc cười man rợ, thường trong bối cảnh phản diện hoặc đe dọa.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxem maniacal

namespace
Ví dụ:
  • The chef maniacally scraped the dough off the counter, determined to create the perfect croissant.

    Người đầu bếp điên cuồng cạo bột trên quầy bếp, quyết tâm tạo ra chiếc bánh sừng bò hoàn hảo.

  • The scientist maniacally studied the data of the experiment, seeking any clue that would explain the strange results.

    Nhà khoa học điên cuồng nghiên cứu dữ liệu của thí nghiệm, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể giải thích cho những kết quả kỳ lạ này.

  • The athlete maniacally trained for the marathon, waking up before dawn every day to put in extra miles.

    Vận động viên này đã tập luyện điên cuồng cho cuộc chạy marathon, thức dậy trước bình minh mỗi ngày để chạy thêm nhiều dặm.

  • The writer maniacally typed away at her computer, desperate to finish her book before the deadline.

    Nhà văn miệt mài gõ máy tính, tuyệt vọng muốn hoàn thành cuốn sách trước thời hạn.

  • The guitarist maniacally strummed his instrument, his fingers flying over the strings.

    Người chơi guitar điên cuồng gảy đàn, ngón tay lướt trên dây đàn.

  • The artist maniacally mixed the colors of the paint, feeling the pressure to craft a masterpiece.

    Người nghệ sĩ điên cuồng pha trộn các màu sơn, cảm thấy áp lực phải tạo ra một kiệt tác.

  • The cleaner maniacally scrubbed the bathroom, driven by a desire for perfection.

    Người dọn dẹp điên cuồng cọ rửa phòng tắm, với mong muốn đạt đến sự hoàn hảo.

  • The teacher maniacally graded papers, determined to give every student the best possible grade.

    Giáo viên chấm bài một cách điên cuồng, quyết tâm cho tất cả học sinh điểm cao nhất có thể.

  • The chess player maniacally studied his moves, determined to win the game against his opponent.

    Người chơi cờ điên cuồng nghiên cứu các nước đi của mình, quyết tâm giành chiến thắng trước đối thủ.

  • The cook maniacally bargained for the best ingredients, willing to pay any price for the freshest ingredients.

    Người đầu bếp mặc cả điên cuồng để có được những nguyên liệu tốt nhất, sẵn sàng trả bất kỳ giá nào cho những nguyên liệu tươi nhất.