Định nghĩa của từ uncontrollably

uncontrollablyadverb

không thể kiểm soát được

/ˌʌnkənˈtrəʊləbli//ˌʌnkənˈtrəʊləbli/

Từ "uncontrollably" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "control" ám chỉ quyền chỉ đạo hoặc quản lý một cái gì đó. "Uncontrollably" về cơ bản là phủ định ý tưởng kiểm soát. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contrer" có nghĩa là "chống lại" hoặc "phản đối", và từ tiếng Latin "contrarius" có nghĩa là "opposite". Trong văn học Anh, từ "uncontrollably" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 16. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả các hành động hoặc hoàn cảnh không thể quản lý hoặc kiểm soát. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ mô tả hành vi không thể đoán trước đến mô tả các hành động nằm ngoài tầm kiểm soát của một người. Ngày nay, "uncontrollably" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ y học đến văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem uncontrollable

namespace
Ví dụ:
  • The rain poured uncontrollably from the sky, soaking everyone beneath it.

    Trời đổ mưa không ngừng, làm ướt đẫm mọi người dưới trời mưa.

  • Her coughing fit was uncontrollable, leaving her gasping for breath.

    Cơn ho của cô không thể kiểm soát được, khiến cô phải thở hổn hển.

  • Their laughter echoed uncontrollably through the empty street.

    Tiếng cười của họ vang vọng không ngừng khắp con phố vắng tanh.

  • The wind howled uncontrollably around the rickety old house, sending shivers down the spines of those who dared to approach.

    Gió hú dữ dội quanh ngôi nhà cũ kỹ ọp ẹp, khiến những ai dám lại gần đều phải rùng mình.

  • Her tears fell uncontrollably, blurring her vision and leaving her feeling helpless.

    Nước mắt cô tuôn rơi không ngừng, làm mờ mắt và khiến cô cảm thấy bất lực.

  • The flames leaped uncontrollably toward the roof, threatening to engulf the entire building.

    Ngọn lửa bùng phát dữ dội lên mái nhà, đe dọa nhấn chìm toàn bộ tòa nhà.

  • The baby's cries were uncontrollably loud, making it impossible for anyone to hear themselves think.

    Tiếng khóc của đứa bé lớn đến mức không thể kiểm soát được, khiến không ai có thể nghe thấy chính mình đang suy nghĩ.

  • The crowd surged uncontrollably forward, knocking over anyone in their path.

    Đám đông tràn về phía trước một cách không thể kiểm soát, hất ngã bất cứ ai trên đường đi của họ.

  • His heart pounded uncontrollably in his chest as he faced his greatest fear.

    Tim anh đập thình thịch không kiểm soát trong lồng ngực khi anh phải đối mặt với nỗi sợ hãi lớn nhất của mình.

  • The tornado picked up speed uncontrollably, tearing apart everything in its path.

    Cơn lốc xoáy tăng tốc không thể kiểm soát, xé toạc mọi thứ trên đường đi của nó.