in a way that is not controlled
theo cách không được kiểm soát
- She looked wildly around for an escape.
Cô hoảng hốt nhìn quanh tìm lối thoát.
- His heart was beating wildly.
Tim anh đập loạn xạ.
- Interest rates have been fluctuating wildly.
Lãi suất biến động mạnh.
- The protagonist's imagination ran wildly as she conjured up intricate plotlines for her novel.
Trí tưởng tượng của nhân vật chính bay bổng khi cô ấy nghĩ ra những cốt truyện phức tạp cho cuốn tiểu thuyết của mình.
- The musician's guitar solos were wildly improvised, leaving the audience in awe.
Những đoạn độc tấu guitar của nhạc sĩ được ngẫu hứng một cách điên cuồng, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
extremely; very
vô cùng; rất
- The story had been wildly exaggerated.
Câu chuyện đã bị phóng đại quá mức.
- It is not a wildly funny play.
Đó không phải là một vở kịch cực kỳ hài hước.