Định nghĩa của từ wildly

wildlyadverb

dại, hoang

/ˈwʌɪldli/

Định nghĩa của từ undefined

"Wildly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wild", có nghĩa là "không thuần hóa, man rợ hoặc không kiểm soát". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành dạng trạng từ, có nghĩa là "theo cách hoang dã". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả những thứ không bị kiềm chế, nhiệt tình hoặc xảy ra theo cách không kiểm soát. Lịch sử của từ này phản ánh sự say mê của con người đối với những thứ không thuần hóa và không thể đoán trước, gợi ý về cảm giác tự do và phấn khích gắn liền với sự hoang dã.

namespace

in a way that is not controlled

theo cách không được kiểm soát

Ví dụ:
  • She looked wildly around for an escape.

    Cô hoảng hốt nhìn quanh tìm lối thoát.

  • His heart was beating wildly.

    Tim anh đập loạn xạ.

  • Interest rates have been fluctuating wildly.

    Lãi suất biến động mạnh.

  • The protagonist's imagination ran wildly as she conjured up intricate plotlines for her novel.

    Trí tưởng tượng của nhân vật chính bay bổng khi cô ấy nghĩ ra những cốt truyện phức tạp cho cuốn tiểu thuyết của mình.

  • The musician's guitar solos were wildly improvised, leaving the audience in awe.

    Những đoạn độc tấu guitar của nhạc sĩ được ngẫu hứng một cách điên cuồng, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

extremely; very

vô cùng; rất

Ví dụ:
  • The story had been wildly exaggerated.

    Câu chuyện đã bị phóng đại quá mức.

  • It is not a wildly funny play.

    Đó không phải là một vở kịch cực kỳ hài hước.