Định nghĩa của từ frantically

franticallyadverb

một cách điên cuồng

/ˈfræntɪkli//ˈfræntɪkli/

Từ "frantically" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "frantem", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "bùng nổ". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "frangere", có nghĩa là "phá vỡ" và hậu tố "-tic", tạo thành một tính từ. Từ tiếng Latin "frantem" được dùng để mô tả thứ gì đó bị phá vỡ hoặc bùng nổ theo cách dữ dội hoặc đột ngột. Từ tiếng Anh "frantically" bắt nguồn từ tiếng Latin "frantem" và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 để mô tả sự bùng nổ đột ngột hoặc dữ dội của chuyển động hoặc hành động. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng làm điều gì đó với tính cấp bách hoặc cường độ cao, chẳng hạn như ai đó điên cuồng tìm kiếm thứ gì đó hoặc điên cuồng cố gắng giải quyết vấn đề.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđiên cuồng, điên rồ

namespace

quickly and with a lot of activity, but in a way that is not very well organized

nhanh chóng và với nhiều hoạt động, nhưng theo cách không được tổ chức tốt lắm

Ví dụ:
  • They worked frantically to finish on time.

    Họ làm việc điên cuồng để hoàn thành đúng thời hạn.

  • The firefighters frantically searched the burning building for any survivors.

    Lính cứu hỏa điên cuồng tìm kiếm trong tòa nhà đang cháy để tìm người sống sót.

  • The student frantically scrambled through his bag, looking for his lost notes just before an important exam.

    Cậu sinh viên cuống cuồng lục tung cặp sách để tìm lại những quyển vở bị mất ngay trước kỳ thi quan trọng.

  • The chef frantically tried to salvage the dinner party after a stove malfunction left all the dishes burnt.

    Người đầu bếp cố gắng cứu vãn bữa tiệc tối sau khi bếp bị hỏng khiến tất cả bát đĩa bị cháy.

  • The driver frantically pressed the accelerator and swerved to avoid an obstacle on the road.

    Người lái xe vội vã nhấn ga và đánh lái để tránh chướng ngại vật trên đường.

without controlling your emotions because you are extremely frightened or worried about something

không kiểm soát được cảm xúc của mình vì bạn quá sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó

Ví dụ:
  • ‘What do I do now?’ she thought frantically.

    "Bây giờ mình phải làm gì đây?" cô ấy suy nghĩ một cách điên cuồng.