tính từ
điên lên, cuồng lên; điên cuồng
cuồng tín
điên cuồng
/frəˈnetɪk//frəˈnetɪk/Từ "frenetic" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "freneticus," có nghĩa là "bị điên cuồng hoặc mất trí". Vào thời trung cổ, các chuyên gia y tế đã sử dụng thuật ngữ "furor epilepticus" để mô tả các cơn động kinh và theo thời gian, nó được gọi là "cơn điên cuồng của bệnh động kinh". Tiếng Anh đã sử dụng thuật ngữ "frenetic" vào thế kỷ 16, ban đầu để mô tả các rối loạn tâm thần như động kinh và hưng cảm. Tuy nhiên, khi cách sử dụng từ này phát triển theo thời gian, nó được liên kết rộng rãi hơn với mức năng lượng, sự phấn khích hoặc bồn chồn tăng cao. Trong cách sử dụng hiện đại, "frenetic" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống diễn ra nhanh, dữ dội và căng thẳng, thường theo hướng tiêu cực hoặc gây khó chịu. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả mọi thứ, từ các vũ công và vận động viên tràn đầy năng lượng đến môi trường hỗn loạn và các tình huống căng thẳng khiến một người cảm thấy choáng ngợp. Tóm lại, từ "frenetic" bắt nguồn từ tiếng Latin "freneticus," có nghĩa là "bị điên cuồng hoặc mất trí". Nghĩa ban đầu của nó được dùng để mô tả một số rối loạn y khoa, nhưng theo thời gian, phạm vi của nó được mở rộng để mô tả hoạt động dữ dội, điên cuồng trong các bối cảnh khác.
tính từ
điên lên, cuồng lên; điên cuồng
cuồng tín
Thành phố trở nên náo nhiệt với tiếng còi xe inh ỏi, đèn nhấp nháy và dòng người vội vã đi đến nơi họ muốn.
Văn phòng trở nên bận rộn khi các dự án phút chót đang được hoàn thành, thời hạn nộp bài liên tục bị lùi lại.
Căng tin trở nên náo nhiệt vào giờ ăn trưa khi học sinh chen chúc quanh bàn và trò chuyện rôm rả, chen ngang sự ồn ào bằng tiếng cười và tiếng nói chuyện.
Phòng tập trở nên náo nhiệt khi các vận động viên tập luyện với sự tập trung và tốc độ cao, đổ mồ hôi rất nhiều khi họ cố gắng hết sức.
Chợ ngày lễ nhộn nhịp với những người mua sắm tấp nập, mua quà tặng và tận hưởng đồ trang trí lễ hội.
Nhà bếp trở nên bận rộn trong quá trình chuẩn bị bữa tối Lễ Tạ ơn khi đầu bếp và nhóm của cô nấu và nêm nếm hàng chục món ăn cùng lúc, mùi gia vị, kẹo Thổ Nhĩ Kỳ và bánh bí ngô lan tỏa trong không khí.
Phòng họp trở nên náo nhiệt khi các giám đốc điều hành thảo luận và đàm phán, lời nói của họ đầy căng thẳng và cấp bách.
Không gian tập luyện trở nên náo nhiệt khi các vũ công duỗi người và xoay tròn một cách uyển chuyển và khẩn trương, chuẩn bị cho buổi biểu diễn đêm nay.
Phòng tin tức trở nên náo nhiệt khi các phóng viên gõ phím liên tục và nói vào micro, đan xen tin tức và sự kiện khi tin tức được đưa ra.
Hội trường hòa nhạc trở nên náo nhiệt khi khán giả nhảy múa và hát theo giai điệu sôi động của ban nhạc.