Định nghĩa của từ violently

violentlyadverb

mãnh liệt, dữ dội

/ˈvʌɪələntli/

Định nghĩa của từ undefined

"Violently" bắt nguồn từ tiếng Latin "violentus", có nghĩa là "forceful" hoặc "mạnh mẽ". Từ này liên quan đến từ tiếng Latin "vis", có nghĩa là "lực", cũng là gốc của các từ tiếng Anh "violence" và "vigor". Từ "violently" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã phát triển để mô tả các hành động được đặc trưng bởi năng lượng mạnh mẽ, mạnh mẽ hoặc hung hăng.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningmãnh liệt, dữ, kịch liệt

namespace

with great energy or strong movement, especially caused by a strong emotion such as fear or hate

với năng lượng lớn hoặc chuyển động mạnh mẽ, đặc biệt là do cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hoặc ghét

Ví dụ:
  • She shook her head violently.

    Cô lắc đầu dữ dội.

  • to shiver violently

    run rẩy dữ dội

very strongly or severely

rất mạnh mẽ hoặc nghiêm trọng

Ví dụ:
  • He was violently sick.

    Anh ấy bị bệnh nặng.

  • They are violently opposed to the idea.

    Họ phản đối kịch liệt ý tưởng này.

in a way that involves physical violence

theo cách liên quan đến bạo lực thể xác

Ví dụ:
  • The crowd reacted violently.

    Đám đông phản ứng dữ dội.