Định nghĩa của từ crazed

crazedadjective

điên cuồng

/kreɪzd//kreɪzd/

"Crazed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cræft", có nghĩa là "strength" hoặc "force". Theo thời gian, nó phát triển thành "craz", có nghĩa là "broken" hoặc "fractured", có thể là do liên quan đến sự mỏng manh của đồ gốm. Đến thế kỷ 14, "craz" đã trở thành "crazed," dùng để chỉ thứ gì đó bị hư hỏng hoặc nứt. Từ này sau đó mang nghĩa bóng, mô tả một người có trạng thái tinh thần bị tan vỡ hoặc không ổn định, có thể là do liên quan đến sự yếu đuối về thể chất và tinh thần.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị rạn nứt

meaningcó vân rạn

meaningphát cuồng

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of intense study, the student became so crazed with exhaustion that she collapsed in the library.

    Sau nhiều tuần học tập căng thẳng, cô sinh viên trở nên kiệt sức đến nỗi ngã gục trong thư viện.

  • The fanatical protester waved his arms and shouted in a wild, crazed frenzy.

    Người biểu tình cuồng tín vẫy tay và la hét một cách điên cuồng, điên cuồng.

  • The man's face contorted into a wild, crazed expression as he suddenly began to speak in tongues.

    Khuôn mặt của người đàn ông biến dạng thành vẻ hoang dã, điên loạn khi anh ta đột nhiên bắt đầu nói bằng tiếng lạ.

  • The band played on in a frenzy of crazed energy, driven by the rhythmic beat of the drums.

    Ban nhạc chơi nhạc với năng lượng điên cuồng, được thúc đẩy bởi nhịp trống dồn dập.

  • The starstruck fan went into a crazed state, babbling unintelligibly as she attempted to grab the celebrity's hand.

    Người hâm mộ cuồng nhiệt này trở nên điên cuồng, lắp bắp những điều không thể hiểu được khi cố gắng nắm lấy tay người nổi tiếng.

  • The scientist's mind was consumed by a crazed delusion that convinced him he had discovered a revolutionary new invention.

    Tâm trí của nhà khoa học bị ám ảnh bởi một ảo tưởng điên rồ khiến ông tin rằng mình đã khám phá ra một phát minh mới mang tính cách mạng.

  • The neighbor'sBarking dog became increasingly crazed as the days went by, leaving the entire block on edge.

    Con chó sủa của hàng xóm ngày càng trở nên điên loạn hơn theo từng ngày, khiến cả khu phố trở nên căng thẳng.

  • The mountain climber's mental state became increasingly crazed as he battled the fierce winds and blinding snow on the treacherous peak.

    Trạng thái tinh thần của người leo núi ngày càng trở nên điên cuồng khi anh phải chiến đấu với những cơn gió dữ dội và tuyết rơi dày trên đỉnh núi nguy hiểm.

  • The detective was driven to a crazed obsession in his attempt to solve the complex case.

    Thám tử đã bị ám ảnh đến mức phát điên khi cố gắng giải quyết vụ án phức tạp này.

  • After months of isolation in the remote cabin, the author's mind became so crazed with paranoia that he suspected the trees of coming to life and attacking him.

    Sau nhiều tháng bị cô lập trong cabin hẻo lánh, tâm trí của tác giả trở nên điên cuồng vì hoang tưởng đến mức ông nghi ngờ những cái cây sẽ sống lại và tấn công ông.