Định nghĩa của từ frantic

franticadjective

điên cuồng

/ˈfræntɪk//ˈfræntɪk/

Từ "frantic" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 15. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "franique", một tính từ được dùng để mô tả một người bị quỷ ám hoặc bị ảnh hưởng bởi ma quỷ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "frantic" đã phát triển để mô tả một người đang trong trạng thái kích động hoặc phấn khích cực độ và thường không thể kiểm soát, thường do những cảm xúc mạnh như sợ hãi, lo lắng hoặc tức giận. Nghĩa của từ này vẫn còn trong nhiều ngôn ngữ hiện đại, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha (frenético) và tiếng Hà Lan (frantisch). Bản dịch theo nghĩa đen của từ "frantic" là "gây ra sự điên cuồng". Tiền tố "fran-" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "franc", có nghĩa là "free" hoặc "hoang dã". Hậu tố "-tic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tikés" có nghĩa là "trạng thái kích động hoặc phấn khích". Tóm lại, từ "frantic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "franique", một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một người bị quỷ ám. Nghĩa hiện tại của nó, mô tả trạng thái kích động dữ dội và thường không thể kiểm soát, là kết quả của quá trình tiến hóa ngôn ngữ theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiên cuồng, điên rồ

exampleto be frantic with pain: đau phát cuồng, đau phát điên

namespace

done quickly and with a lot of activity, but in a way that is not very well organized

được thực hiện nhanh chóng và với nhiều hoạt động nhưng theo cách chưa được tổ chức tốt

Ví dụ:
  • a frantic dash/search/struggle

    một cuộc chạy/tìm kiếm/đấu tranh điên cuồng

  • They made frantic attempts to revive him.

    Họ đã nỗ lực điên cuồng để hồi sinh anh ta.

  • Things are frantic in the office right now.

    Hiện tại mọi thứ đang rất hỗn loạn ở văn phòng.

  • They worked with frantic haste.

    Họ làm việc với sự vội vàng điên cuồng.

  • I became frantic as I searched for my misplaced passport before my international flight.

    Tôi trở nên hoảng loạn khi tìm kiếm hộ chiếu bị thất lạc trước chuyến bay quốc tế.

Ví dụ bổ sung:
  • It was a constant frantic rush against the clock.

    Đó là một cuộc chạy đua điên cuồng liên tục chống lại đồng hồ.

  • They began a frantic search for the missing child.

    Họ bắt đầu cuộc tìm kiếm đứa trẻ mất tích một cách điên cuồng.

Từ, cụm từ liên quan

unable to control your emotions because you are extremely frightened or worried about something

không thể kiểm soát cảm xúc của mình vì bạn cực kỳ sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó

Ví dụ:
  • frantic with worry

    hoảng loạn vì lo lắng

  • a frantic phone call

    một cuộc điện thoại điên cuồng

  • Let's go back. Your parents must be getting frantic by now.

    Hãy quay trở lại. Chắc hẳn bố mẹ bạn bây giờ đang rất lo lắng.

Ví dụ bổ sung:
  • We were starting to get frantic with worry.

    Chúng tôi bắt đầu trở nên điên cuồng vì lo lắng.

  • She sounded frantic when she rang.

    Cô ấy nghe có vẻ điên cuồng khi gọi điện.

  • Her frantic parents searched for nearly an hour.

    Bố mẹ cô bé đã hoảng loạn tìm kiếm gần một giờ đồng hồ.

Từ, cụm từ liên quan