phó từ
sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )
mạnh khoẻ, cường tráng
mạnh mẽ
/ˈvɪɡərəsli//ˈvɪɡərəsli/"Vigorously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigor", có nghĩa là "strength" hoặc "sức mạnh". Theo thời gian, "vigor" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "vigour", sau đó tạo ra "vigorous" vào thế kỷ 16. Việc thêm hậu tố "-ly" vào "vigorous" đã tạo ra trạng từ "vigorously" vào thế kỷ 17, biểu thị một điều gì đó được thực hiện bằng sức mạnh và năng lượng. Vì vậy, "vigorously" về cơ bản có nghĩa là "với sức mạnh và sức mạnh", phản ánh trực tiếp nguồn gốc tiếng Latin của nó.
phó từ
sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )
mạnh khoẻ, cường tráng
Người họa sĩ dùng cọ vẽ mạnh mẽ trên khắp tấm vải, tạo nên những nét vẽ đậm nét và sống động.
Nam diễn viên đã truyền tải lời thoại của mình một cách đầy sức sống, quyến rũ khán giả bằng màn trình diễn đầy đam mê.
Các vận động viên chạy mạnh mẽ trên vỉa hè, bước chân của họ tạo nên nhịp điệu đều đặn khi họ chạy về đích.
Gió thổi mạnh, làm những chiếc lá bay lả tả khắp sân.
Người bơi đạp chân mạnh mẽ, đẩy mình mạnh mẽ trong nước.
Người nhạc sĩ chơi nhạc cụ với năng lượng mạnh mẽ, thổi hồn vào bản nhạc.
Bác sĩ phẫu thuật đã làm việc rất tích cực, vận dụng toàn bộ chuyên môn của mình để hoàn thành ca phẫu thuật thành công.
Người thợ xây làm việc rất hăng say, dùng búa và cưa với sự khéo léo và quyết tâm.
Người vũ công di chuyển mạnh mẽ, cơ thể uyển chuyển của cô lướt trên sàn trong một điệu nhảy phức tạp.
Tác giả đã viết ra những suy nghĩ của mình bằng sự nhiệt huyết mạnh mẽ, trút hết tâm tư và tình cảm của mình lên trang giấy.