tính từ
(y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri
quá kích động, cuồng loạn
hysterical laughter: tiếng cười cuồng loạn
kích động
/hɪˈsterɪkl//hɪˈsterɪkl/"Hysterical" bắt nguồn từ Hy Lạp cổ "hystera", có nghĩa là "tử cung". Trong y học cổ đại, người ta tin rằng sự đau khổ về tinh thần và cảm xúc của phụ nữ xuất phát từ tử cung di động, được cho là nguồn gốc của mọi bệnh tật ở phụ nữ. Từ "hysteria" sau đó được dùng để mô tả một loạt các cơn bùng nổ cảm xúc và các triệu chứng về thể chất, thường xảy ra ở phụ nữ. Ngày nay, mặc dù cơ sở sinh học đã bị mất uy tín, thuật ngữ này vẫn được sử dụng, mặc dù thường bị coi là lỗi thời và phân biệt giới tính, vì nó bệnh lý hóa các trải nghiệm của phụ nữ.
tính từ
(y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri
quá kích động, cuồng loạn
hysterical laughter: tiếng cười cuồng loạn
in a state of extreme excitement, and crying, laughing, etc. without any control
trong trạng thái phấn khích tột độ và khóc, cười, v.v. mà không thể kiểm soát được
tiếng hét cuồng loạn
một tiếng cười khúc khích cuồng loạn
Anh ấy gần như trở nên cuồng loạn khi tôi nói với anh ấy.
Chúng ta đừng quá cuồng loạn.
Anh ấy nghĩ tôi là một người phụ nữ cuồng loạn.
Bình tĩnh đi, bạn đang trở nên cuồng loạn đấy.
Emily nhận ra rằng cô ấy có vẻ đang bị kích động.
Cha mẹ cô hoảng loạn tột độ.
Bây giờ Mary gần như phát điên.
Khán giả gần như phát điên vì cười.
extremely funny
cực kỳ hài hước
Cô ấy dường như thấy hoàn cảnh của tôi hoàn toàn cuồng loạn.
Cuốn sách này thật cuồng loạn.
Toàn bộ tập phim hoàn toàn cuồng loạn!
Nghệ sĩ hài độc thoại đã khiến khán giả cười nghiêng ngả với những câu chuyện cười vui nhộn và những câu nói dí dỏm của mình.
Tôi không thể nhịn được cười khi đọc đoạn email hài hước giữa các đồng nghiệp.
Từ, cụm từ liên quan