Định nghĩa của từ barracuda

barracudanoun

cá nhồng

/ˌbærəˈkjuːdə//ˌbærəˈkuːdə/

Thuật ngữ "barracuda" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và được người nói tiếng Anh sử dụng vào những năm 1800. Từ tiếng Tây Ban Nha "barraca" dùng để chỉ nơi trú ẩn tạm thời hoặc tạm thời, thường được dựng từ ván gỗ hoặc tre đan. Cá nhồng, nổi tiếng với hành vi hung dữ và hàm răng sắc nhọn, được so sánh với vẻ ngoài của những nơi trú ẩn tạm thời này, dẫn đến việc sử dụng tên gọi là cá nhồng. Trong một số ngôn ngữ bản địa của vùng Caribe, chẳng hạn như Arawak và Carib, loài cá này cũng được gọi là "macaque-poisson" hoặc "monkey-fish", có thể là do hình dạng đầu của nó giống với đầu của khỉ mũ hoặc khỉ macaque. Tuy nhiên, tên gọi barracuda vẫn được giữ nguyên do nó được sử dụng rộng rãi ở các vùng nói tiếng Tây Ban Nha, nơi loài cá này thường được tìm thấy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá nhồng

namespace
Ví dụ:
  • The scuba diver spotted a large barracuda with its menacing set of sharp teeth as he swam through the crystal-clear waters of the Caribbean.

    Người thợ lặn đã phát hiện ra một con cá nhồng lớn với bộ răng sắc nhọn đáng sợ khi anh bơi qua vùng nước trong vắt của vùng Caribe.

  • The experienced angler reeled in a massive barracuda from the warm depths of the ocean, admiring the distinct silver scales that shimmered in the sunlight.

    Người câu cá giàu kinh nghiệm đã kéo được một con cá nhồng khổng lồ từ độ sâu ấm áp của đại dương, chiêm ngưỡng những chiếc vảy bạc đặc trưng lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The barracuda struck suddenly, its deadly jaws clamping down on the unsuspecting reef shark in a split second.

    Con cá nhồng bất ngờ tấn công, bộ hàm chết chóc của nó kẹp chặt con cá mập rạn san hô không hề hay biết chỉ trong tích tắc.

  • The oceanographer reported an unusual sighting of several barracudas circling a group of sensitive corals, potentially causing harm to the fragile marine ecosystem.

    Nhà hải dương học đã báo cáo về vụ việc bất thường khi nhìn thấy một số cá nhồng bơi quanh một nhóm san hô nhạy cảm, có khả năng gây hại cho hệ sinh thái biển mỏng manh.

  • The barracuda's streamlined body and fierce speed made it a formidable predator in the underwater world, striking quickly and leaving its prey gasping for breath.

    Cơ thể thon gọn và tốc độ khủng khiếp của cá nhồng khiến chúng trở thành loài săn mồi đáng gờm trong thế giới dưới nước, tấn công cực nhanh và khiến con mồi phải thở hổn hển.

  • The group of divers struggled to keep their distance from a pack of barracudas, knowing that the predators might interpret their movements as a threat.

    Nhóm thợ lặn cố gắng giữ khoảng cách với đàn cá nhồng, vì biết rằng những kẻ săn mồi này có thể hiểu chuyển động của họ là mối đe dọa.

  • The expert biologist noticed the barracuda's unique camouflage, blending perfectly with the rocky seafloor as it waited for its next meal.

    Nhà sinh vật học chuyên gia nhận thấy khả năng ngụy trang độc đáo của cá nhồng, hòa trộn hoàn hảo với đáy biển đầy đá khi nó chờ đợi bữa ăn tiếp theo.

  • The barracuda's insatiable appetite for prey was a reminder of the harsh reality of life in the ocean, where survival was a constant struggle.

    Sự thèm ăn vô độ của cá nhồng là lời nhắc nhở về thực tế khắc nghiệt của cuộc sống dưới đại dương, nơi sự sống còn là cuộc đấu tranh liên tục.

  • The marine biologist noted that the barracuda's aggressive behavior towards humans was a sign of hunger or territoriality, rather than any innate hostility.

    Nhà sinh vật học biển lưu ý rằng hành vi hung dữ của cá nhồng đối với con người là dấu hiệu của cơn đói hoặc tính lãnh thổ, chứ không phải là bản tính thù địch bẩm sinh.

  • The barracuda's piercing eyes seemed to hold a deep, ancient knowledge of the sea, hinting at an underwater world that was both beautiful and treacherous.

    Đôi mắt sắc sảo của cá nhồng dường như nắm giữ kiến ​​thức sâu sắc và cổ xưa về biển cả, ám chỉ về một thế giới dưới nước vừa tươi đẹp vừa nguy hiểm.