Định nghĩa của từ halibut

halibutnoun

cá bơn

/ˈhælɪbət//ˈhælɪbət/

Từ "halibut" bắt nguồn từ cư dân bản địa của Alaska và British Columbia, người Tlingit và Haida bản địa. Trong ngôn ngữ của họ, loài cá này được gọi là "haalgist" và "hala源", có nghĩa là "cá biển sâu lớn". Khi các nhà thám hiểm châu Âu đến khu vực này vào thế kỷ 18, họ đã bắt gặp loài cá này và lấy tên bản địa. Người ta tin rằng từ "halibut" bắt nguồn từ tiếng Haida "hala" có nghĩa là "flat" và "but" có nghĩa là "cá". Cái tên này rất phù hợp, vì cá bơn là loài cá bẹt lớn nhất thế giới, được biết đến với đặc điểm ngụy trang cho phép chúng hòa mình vào đáy đại dương. Người Tlingit và Haida trong lịch sử đã phụ thuộc vào nguồn tài nguyên này để làm thực phẩm và thương mại, và ngày nay, cá bơn vẫn là một loại cá đánh bắt quan trọng cho cả ngành đánh bắt thương mại và giải trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa

meaningmón cá bơn halibut

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman reeled in a plump halibut, weighing over 20 pounds, after several hours of patient waiting.

    Người đánh cá đã kéo được một con cá bơn béo tốt, nặng hơn 20 pound, sau nhiều giờ kiên nhẫn chờ đợi.

  • The seafood restaurant served a delectable pan-seared halibut, perfectly seasoned and still moist in the center.

    Nhà hàng hải sản phục vụ món cá bơn áp chảo ngon tuyệt, được tẩm ướp gia vị vừa phải và vẫn còn mềm ở giữa.

  • Halibut is a popular choice among anglers because it puts up a fierce fight once hooked, making for an exciting fishing experience.

    Cá bơn là lựa chọn phổ biến của những người câu cá vì chúng sẽ phản ứng dữ dội khi đã mắc câu, mang lại trải nghiệm câu cá thú vị.

  • Due to overfishing and habitat depletion, the population of halibut has declined in some areas, making it a conservation priority.

    Do tình trạng đánh bắt quá mức và môi trường sống bị thu hẹp, quần thể cá bơn đã suy giảm ở một số khu vực, khiến chúng trở thành ưu tiên bảo tồn.

  • Chefs recommend using a dry rub or marinade with lemon and herbs to enhance the natural flavor of halibut before grilling or baking.

    Các đầu bếp khuyên bạn nên sử dụng hỗn hợp xát khô hoặc ướp với chanh và thảo mộc để tăng hương vị tự nhiên của cá bơn trước khi nướng hoặc nướng bánh.

  • The Pacific halibut can grow up to 8 feet long and live for over 50 years, demonstrating their longevity as a species.

    Cá bơn Thái Bình Dương có thể dài tới 8 feet và sống hơn 50 năm, chứng tỏ chúng là loài có tuổi thọ cao.

  • Some people prefer cooked halibut, while others enjoy it raw in sushi, which is called "hai" in Japanese cuisine.

    Một số người thích cá bơn nấu chín, trong khi những người khác lại thích ăn sống cá bơn trong món sushi, được gọi là "hai" trong ẩm thực Nhật Bản.

  • The halibut has a unique ability to camouflage itself on the ocean floor by changing the color of its skin to blend in with the surroundings.

    Cá bơn có khả năng ngụy trang độc đáo dưới đáy đại dương bằng cách thay đổi màu da để hòa nhập với môi trường xung quanh.

  • Halibut is a lean, nutrient-dense fish that is rich in omega-3 fatty acids, making it a healthy and delicious choice for seafood enthusiasts.

    Cá bơn là loại cá nạc, giàu dinh dưỡng, giàu axit béo omega-3, là lựa chọn lành mạnh và ngon miệng cho những người đam mê hải sản.

  • If handling halibut, it's essential to follow safe food preparation practices, such as thoroughly washing hands and utensils, to avoid contamination.

    Khi chế biến cá bơn, điều quan trọng là phải tuân thủ các biện pháp chế biến thực phẩm an toàn, chẳng hạn như rửa tay và dụng cụ thật kỹ để tránh nhiễm bẩn.