Định nghĩa của từ marlin

marlinnoun

cá cờ

/ˈmɑːlɪn//ˈmɑːrlɪn/

Nguồn gốc của từ "marlin" dùng để chỉ một loài cá săn mồi lớn thuộc chi Makaira, thường được tìm thấy ở Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, vẫn chưa rõ ràng. Một giả thuyết phổ biến cho rằng từ "marlin" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "marlín", có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "marter", có nghĩa là "hammer" hoặc "chùy". Giả thuyết này dựa trên thực tế là những tài liệu tham khảo ban đầu về cá marlin vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong các bức thư của những nhà thám hiểm và người chinh phục Tây Ban Nha, mô tả loài cá này có đầu to giống như một cái búa. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "marlin" bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "marlim", dùng để chỉ bất kỳ loài cá săn mồi lớn nào, bao gồm cá kiếm và cá mập. Lý thuyết này có một số bằng chứng trong các ghi chép lịch sử, vì các nhà thám hiểm và thương nhân Bồ Đào Nha nổi tiếng ở Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương trong thế kỷ 15 và 16. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "marlin" đã trở thành tên gọi chung cho loài cá săn này, được những người câu cá và ngư dân trên khắp thế giới công nhận vì kích thước, sức mạnh và khả năng chiến đấu của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcá maclin

meaningnhư marline

namespace
Ví dụ:
  • Angela spent a week fishing in the Galapagos Islands and caught a massive marlin that weighed over 800 pounds.

    Angela đã dành một tuần câu cá ở quần đảo Galapagos và bắt được một con cá marlin khổng lồ nặng hơn 800 pound.

  • The annual marlin fishing tournament in Hawaii attracted over 200 competitors hoping to reel in the largest marlin.

    Giải đấu câu cá marlin thường niên ở Hawaii thu hút hơn 200 người tham gia với hy vọng câu được con cá marlin lớn nhất.

  • Billy's passion for marlin fishing began when he was just a young boy growing up in the Florida Keys.

    Niềm đam mê câu cá marlin của Billy bắt đầu từ khi anh còn là một cậu bé lớn lên ở Florida Keys.

  • My father became a legend among fishermen after catching three marlins in a single day off the coast of Puerto Vallarta.

    Cha tôi đã trở thành huyền thoại trong giới ngư dân sau khi bắt được ba con cá marlin chỉ trong một ngày ngoài khơi bờ biển Puerto Vallarta.

  • Society Islands are famously known for their blue marlins, attracting fishermen from all around the world.

    Quần đảo Society nổi tiếng với loài cá marlin xanh, thu hút ngư dân từ khắp nơi trên thế giới.

  • Jill's dream of catching a grander marlin, one that weighs over 1,000 pounds, still eludes her.

    Giấc mơ bắt được một con cá marlin lớn hơn, nặng hơn 1.000 pound, của Jill vẫn còn xa vời.

  • Max's boat was equipped with the latest fishing gear, ready to tackle the mighty marlin that lurked in the depths of the Pacific Ocean.

    Thuyền của Max được trang bị những thiết bị câu cá mới nhất, sẵn sàng để bắt những con cá marlin khổng lồ ẩn núp dưới đáy biển Thái Bình Dương.

  • With the help of his expert crew, the captain guided the fishing vessel to the perfect spot to hook a majestic marlin.

    Với sự giúp đỡ của thủy thủ đoàn chuyên nghiệp, thuyền trưởng đã hướng dẫn tàu đánh cá đến vị trí lý tưởng để câu được một con cá marlin khổng lồ.

  • Jack's love for marlin fishing has allowed him to explore some of the world's most exotic and remote destinations.

    Niềm đam mê câu cá marlin của Jack đã cho phép anh khám phá một số điểm đến xa xôi và kỳ lạ nhất thế giới.

  • The professional fisherman set a new world record when he caught a ,301-pound marlin off the coast of Mexico.

    Một ngư dân chuyên nghiệp đã lập kỷ lục thế giới mới khi bắt được một con cá marlin nặng 301 pound ngoài khơi bờ biển Mexico.