Định nghĩa của từ tilapia

tilapianoun

cá rô phi

/tɪˈlæpiə//tɪˈlɑːpiə/

Thuật ngữ "tilapia" xuất phát từ tiếng Swahili, được nói ở Đông Phi, nơi loài cá này được gọi là "tilibia". Nguồn gốc chính xác của từ này không được biết đầy đủ, vì ghi chép sớm nhất về nó chỉ có từ cuối những năm 1800. Người ta tin rằng từ "tilibia" trong tiếng Swahili có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "taliba", có nghĩa là "học sinh", vì những ngư dân địa phương đánh bắt được loài cá này có thể đã dạy những người khác về sự hiện diện của nó trong khu vực. Ngoài ra, người ta cho rằng tên này có thể là sự kết hợp của các từ tiếng Bantu và tiếng Ả Rập, "tyali", có nghĩa là "swing" hoặc "đá" và "bbya", có nghĩa là "cá". Việc du nhập cá rô phi vào các khu vực khác trên thế giới, chẳng hạn như Châu Á và Châu Mỹ, đã dẫn đến việc áp dụng tên tiếng Swahili trong tiếng Anh. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) chính thức công nhận "tilapia" là tên khoa học của một số loài cá rô phi được tìm thấy ở Châu Phi, Châu Á, Trung và Nam Mỹ vào năm 1864. Ngày nay, cá rô phi được nuôi và tiêu thụ rộng rãi ở nhiều quốc gia vì giá trị dinh dưỡng và dễ nuôi. Sự phổ biến của loài cá này đã khiến nó được du nhập vào các khu vực mới, chẳng hạn như các đảo Thái Bình Dương và Nam Âu, thường có khả năng phá vỡ hệ sinh thái địa phương nếu không được quản lý bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman reeled in a delicate tilapia, its scales glinting in the sunlight.

    Người đánh cá kéo một con cá rô phi mỏng manh, vảy của nó lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • Tilapia are a popular type of farmed fish, often served in fillets at restaurants around the world.

    Cá rô phi là loại cá nuôi phổ biến, thường được phục vụ dưới dạng phi lê tại các nhà hàng trên khắp thế giới.

  • The chef marinated the tilapia in a spicy sauce before grilling it to perfection.

    Đầu bếp ướp cá rô phi trong nước sốt cay trước khi nướng đến khi hoàn hảo.

  • The tilapia swam serenely in the aquarium, mesmerizing onlookers with its gentle movements.

    Cá rô phi bơi lội bình thản trong bể cá, mê hoặc người xem bằng những chuyển động nhẹ nhàng của mình.

  • The farmer tended to the tilapia pond, adding fronds of lettuce for the fish to nibble on.

    Người nông dân chăm sóc ao nuôi cá rô phi, thêm vào đó những nhánh rau diếp để cá có thể gặm.

  • The nutritionist recommended tilapia as a healthy choice for those looking to lower their cholesterol levels.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng cá rô phi như một lựa chọn lành mạnh cho những người muốn giảm lượng cholesterol.

  • The aquaculture expert carefully monitored the tilapia population, noting any changes in growth rates or behavior.

    Chuyên gia nuôi trồng thủy sản đã theo dõi cẩn thận quần thể cá rô phi, ghi nhận mọi thay đổi về tốc độ tăng trưởng hoặc hành vi.

  • The biologist observed the tilapia's unique reproduction method, where the male carries the fry in a special appendage.

    Nhà sinh vật học đã quan sát phương pháp sinh sản độc đáo của cá rô phi, khi con đực mang cá con bằng một phần phụ đặc biệt.

  • The chef incorporated tilapia into a colorful sushi roll, garnishing it with wasabi and soy sauce.

    Đầu bếp đã kết hợp cá rô phi vào cuộn sushi đầy màu sắc, trang trí bằng wasabi và nước tương.

  • The environmentalist urged consumers to choose sustainably farmed tilapia to minimize the impact on wild fish populations.

    Nhà môi trường học kêu gọi người tiêu dùng lựa chọn cá rô phi nuôi bền vững để giảm thiểu tác động đến quần thể cá hoang dã.

Từ, cụm từ liên quan

All matches