Định nghĩa của từ carp

carpnoun

Cá chép

/kɑːp//kɑːrp/

Từ "carp" có lịch sử lâu đời. Nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận là vào khoảng năm 800 sau Công nguyên. Thuật ngữ "carp" bắt nguồn từ "kerpiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Karpfen" trong tiếng Đức hiện đại và từ "karp" trong tiếng Hà Lan. Trong tiếng Anh cổ, "carp" dùng để chỉ một loại cá, cụ thể là cá chép thường (Cyprinus carpio). Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "carpe" hoặc "carp", và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các loại cá khác, chẳng hạn như cá hồi và cá hồi vân. Theo thời gian, từ "carp" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả thứ gì đó di chuyển chậm chạp hoặc lười biếng, giống như một con cá chép bơi lười biếng trong ao!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá chép

exampleto carp at somebody: bới móc ai, bắt bẻ ai

examplea carping tongue: miệng lưỡi bới móc

examplecarping criticism: sự phê bình xoi mói

type nội động từ

meaningbới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai

exampleto carp at somebody: bới móc ai, bắt bẻ ai

examplea carping tongue: miệng lưỡi bới móc

examplecarping criticism: sự phê bình xoi mói

namespace
Ví dụ:
  • The carp in the pond leapt out of the water, startled by the sound of the nearby fisherman.

    Những con cá chép trong ao nhảy ra khỏi mặt nước, giật mình khi nghe thấy tiếng động của người đánh cá gần đó.

  • John spent hours fishing for carp in the lake, hoping to catch the biggest one yet.

    John đã dành nhiều giờ câu cá chép trong hồ, hy vọng sẽ câu được con cá lớn nhất.

  • The fisherman nervously watched as the carp swam away, knowing that they had missed their chance.

    Người đánh cá lo lắng nhìn những con cá chép bơi đi, biết rằng họ đã bỏ lỡ cơ hội.

  • The carp in the river swam lazily in circles, enjoying the cool water.

    Những chú cá chép trên sông bơi vòng tròn một cách lười biếng, tận hưởng làn nước mát lạnh.

  • The pond was teeming with carp, making it a popular spot for fishing enthusiasts.

    Ao nước có rất nhiều cá chép, khiến nơi đây trở thành địa điểm phổ biến cho những người đam mê câu cá.

  • The carp in the pond were jumping out of the water, seemingly playing a game of their own.

    Những con cá chép trong ao nhảy ra khỏi mặt nước, dường như đang chơi trò chơi của riêng chúng.

  • Samantha spent an entire day fishing for carp, but all she caught were small fish and a lot of frustration.

    Samantha đã dành cả một ngày để câu cá chép, nhưng tất cả những gì cô bắt được chỉ là những con cá nhỏ và rất nhiều sự bực bội.

  • After hours of waiting, Sarah felt the tug on her line and reeled in a massive carp.

    Sau nhiều giờ chờ đợi, Sarah cảm thấy dây câu của mình bị kéo và kéo được một con cá chép khổng lồ.

  • Timothy carefully placed the hook in the exact spot where he knew the carp would be hiding.

    Timothy cẩn thận đặt lưỡi câu vào đúng vị trí mà anh biết con cá chép sẽ ẩn náu.

  • As the sun began to set, the carp in the lake seemed to know it was time to retire, swimming deeper and deeper.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những chú cá chép trong hồ dường như biết đã đến lúc nghỉ ngơi nên bơi ngày càng sâu hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches