danh từ
(động vật học) cá chép
to carp at somebody: bới móc ai, bắt bẻ ai
a carping tongue: miệng lưỡi bới móc
carping criticism: sự phê bình xoi mói
nội động từ
bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
to carp at somebody: bới móc ai, bắt bẻ ai
a carping tongue: miệng lưỡi bới móc
carping criticism: sự phê bình xoi mói