Định nghĩa của từ catfish

catfishnoun

cá da trơn

/ˈkætfɪʃ//ˈkætfɪʃ/

Thuật ngữ "catfish" có nguồn gốc từ những năm 1960 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ cá trê sông Mississippi, một loài cá thường được dùng làm mồi câu. Vào những năm 1970 và 1980, mọi người bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả những người giả mạo danh tính trực tuyến hoặc Hồ sơ của họ vì nhiều lý do khác nhau. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau bộ phim tài liệu năm 2010 "Catfish" của Henry Joost và Ariel Schulman. Bộ phim kể về một cặp đôi phát hiện ra rằng họ đã bị đối tác trực tuyến của mình lừa đảo. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả hành vi lừa đảo trực tuyến, hồ sơ giả hoặc trộm cắp danh tính.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcá trê

namespace

a large fish with long stiff hairs, like a cat’s whiskers, around its mouth. There are several types of catfish, most of which are freshwater fish.

một con cá lớn có lông dài cứng xung quanh miệng như râu mèo. Có nhiều loại cá da trơn, hầu hết là cá nước ngọt.

a person who pretends to be somebody else, usually somebody who does not really exist, on social media in order to trick somebody into having a relationship online

một người giả vờ là người khác, thường là người không thực sự tồn tại, trên phương tiện truyền thông xã hội để lừa ai đó vào mối quan hệ trực tuyến

Từ, cụm từ liên quan

All matches