Định nghĩa của từ clownfish

clownfishnoun

cá hề

/ˈklaʊnfɪʃ//ˈklaʊnfɪʃ/

Thuật ngữ "clownfish" có thể bắt nguồn từ vẻ ngoài nổi bật của chúng. Màu cam sáng và trắng, kết hợp với hành vi thường giống như chú hề của chúng, khiến những người quan sát ban đầu liên tưởng đến những chú hề. Tên gọi này không được chính thức hóa cho đến thế kỷ 19, khi tên khoa học "Amphiprion" được thiết lập. Tuy nhiên, tên gọi thông dụng "clownfish" đã bén rễ trong ngôn ngữ phổ thông, phản ánh mối liên hệ lâu đời giữa loài cá này và nhân vật chú hề hài hước.

namespace
Ví dụ:
  • The colorful clownfish darted in and out of the anemones in the coral reef, entertaining a group of snorkelers.

    Những chú cá hề đầy màu sắc lao vào và ra khỏi các hải quỳ trong rạn san hô, tạo nên sự thích thú cho một nhóm người lặn biển.

  • The clownfish, also known as anemonefish, are found in symbiotic relationships with sea anemones in the Indo-Pacific region.

    Cá hề, còn được gọi là cá hề, được tìm thấy trong mối quan hệ cộng sinh với hải quỳ ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

  • Nemo, the beloved clownfish character from Finding Nemo, captured the hearts of audiences around the world with his comical antics and determination to find his missing father.

    Nemo, chú cá hề được yêu thích trong bộ phim Finding Nemo, đã chiếm được trái tim của khán giả trên toàn thế giới với những trò hề hài hước và quyết tâm tìm kiếm người cha mất tích của mình.

  • Despite its winning personality, the clownfish is also a stunning specimen, with its vibrant orange and white stripes standing out against the blue ocean floor.

    Mặc dù có tính cách nổi trội, cá hề cũng là một loài cá tuyệt đẹp với những sọc cam và trắng rực rỡ nổi bật trên nền đại dương xanh thẳm.

  • The clownfish use the long tentacles of the anemones as both shelter and protection from predators, making themselves almost invisible to other marine life.

    Cá hề sử dụng các xúc tu dài của hải quỳ để làm nơi trú ẩn và bảo vệ khỏi động vật săn mồi, khiến chúng gần như vô hình với các sinh vật biển khác.

  • Together, the clownfish and the sea anemones form a unique and close bond, with the fish serving as a cleaning crew for the anemones and the anemones providing a safe haven for the fish.

    Cá hề và hải quỳ tạo nên mối liên kết độc đáo và chặt chẽ, trong đó cá đóng vai trò là đội vệ sinh cho hải quỳ và hải quỳ cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho cá.

  • The clownfish are incredibly intelligent and have a complex social structure, with dominant pairs and smaller subordinate groups that share the same territory.

    Cá hề cực kỳ thông minh và có cấu trúc xã hội phức tạp, với các cặp thống trị và các nhóm nhỏ cấp dưới cùng chia sẻ lãnh thổ.

  • Unfortunately, the clownfish are endangered due to habitat destruction, pollution, and overfishing for the aquarium trade, making conservation efforts crucial for their survival.

    Thật không may, cá hề đang bị đe dọa do môi trường sống bị phá hủy, ô nhiễm và tình trạng đánh bắt quá mức để nuôi làm cảnh, khiến cho nỗ lực bảo tồn trở nên vô cùng quan trọng đối với sự sống còn của chúng.

  • The tiny clownfish may be small, but they are mighty warriors, making every effort to protect their homes and families from harm.

    Những chú cá hề nhỏ bé có thể nhỏ bé, nhưng chúng là những chiến binh dũng mãnh, luôn nỗ lực hết mình để bảo vệ ngôi nhà và gia đình khỏi nguy hiểm.

  • Watching a family of clownfish interacting with each other and their anemones is a wondrous sight, with their playful and endearing personalities shining through in every movement.

    Thật là một cảnh tượng kỳ diệu khi chứng kiến ​​một gia đình cá hề tương tác với nhau và với hải quỳ của chúng, với tính cách vui tươi và đáng yêu của chúng thể hiện rõ trong từng chuyển động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches