Định nghĩa của từ angelfish

angelfishnoun

cá thần tiên

/ˈeɪndʒlfɪʃ//ˈeɪndʒlfɪʃ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "angelfish" để mô tả một loài cá cụ thể có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng trong tài liệu là vào năm 1903 bởi nhà ngư học người Mỹ Charles Tate Regan, khi ông mô tả một loài cá nước ngọt mới mà trước đó khoa học chưa biết đến. Regan đặt tên cho loài cá này là Pterophyllum scalare, nhưng ông cũng gọi nó là "angelfish" vì vẻ ngoài độc đáo và nổi bật của nó, vì vây lưng của nó giống như đôi cánh của một thiên thần. Tên gọi thông thường được giữ nguyên và loài này được mọi người trên khắp thế giới gọi là cá thiên thần. Cá thiên thần ngày càng trở nên phổ biến trong những năm qua vì nó đã trở thành loài cá được những người chơi cá cảnh yêu thích. Màu sắc sặc sỡ và hành vi độc đáo của nó đã khiến nó trở thành chủ đề nghiên cứu phổ biến trong lĩnh vực ngư học, và quần thể của loài này trong tự nhiên tiếp tục suy giảm do môi trường sống bị phá hủy và tình trạng đánh bắt quá mức. Bất chấp những thách thức này, cá thiên thần vẫn là biểu tượng được yêu thích và bền bỉ của vẻ đẹp tự nhiên của thế giới dưới nước, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc bảo tồn và bảo vệ các loài dễ bị tổn thương trên hành tinh của chúng ta để các thế hệ tương lai được tận hưởng.

namespace
Ví dụ:
  • The aquarium is home to a vibrant collection of marine life, including a school of graceful angelfish swimmming elegantly among the coral.

    Thủy cung là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển phong phú, bao gồm cả đàn cá thiên thần duyên dáng bơi lội thanh thoát giữa những rặng san hô.

  • The angelfish, with its unique and captivating features, has fascinated aquarium enthusiasts for generations.

    Cá thiên thần, với những đặc điểm độc đáo và quyến rũ, đã làm say mê những người đam mê cá cảnh qua nhiều thế hệ.

  • My daughter's eyes widen with excitement as she watches the brilliantly colored angelfish weave in and out of the rock formations.

    Con gái tôi mở to mắt vì thích thú khi nhìn thấy những chú cá thần tiên đủ màu sắc bơi ra vào các khối đá.

  • The angelfish, known for their peaceful disposition, are excellent tank mates for other marine species.

    Cá thiên thần, nổi tiếng với tính tình hiền lành, là bạn cùng bể tuyệt vời với các loài sinh vật biển khác.

  • The strikingly beautiful blue angelfish blend in seamlessly with the blue coral, making them almost appear invisible.

    Cá thiên thần xanh tuyệt đẹp hòa quyện một cách hoàn hảo với san hô xanh, khiến chúng gần như vô hình.

  • The angelfish's dorsal fin, which extends from the head to the tail, can be used to communicate with other fish in the tank.

    Vây lưng của cá thiên thần, kéo dài từ đầu đến đuôi, có thể được sử dụng để giao tiếp với những con cá khác trong bể.

  • Angelfish are known to be quite social and form close bonds with their tank mates, often swimming in unison.

    Cá thiên thần được biết đến là loài cá khá hòa đồng và có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với bạn cùng bể, thường bơi cùng nhau.

  • The angelfish is a popular freshwater aquarium fish due to their hardy nature and unique patterns.

    Cá thiên thần là loài cá cảnh nước ngọt phổ biến vì bản tính khỏe mạnh và hoa văn độc đáo của chúng.

  • In the wild, angelfish can grow up to 12 inches in length and are frequently found in the Amazon River basin.

    Trong tự nhiên, cá thiên thần có thể dài tới 12 inch và thường được tìm thấy ở lưu vực sông Amazon.

  • The contrasting colors and patterns on the angelfish are a result of their diet - they feed on crustaceans, algae, and small fish.

    Màu sắc và hoa văn tương phản trên cá thiên thần là kết quả của chế độ ăn của chúng - chúng ăn động vật giáp xác, tảo và cá nhỏ.