Định nghĩa của từ tuna

tunanoun

cá ngừ

/ˈtjuːnə//ˈtuːnə/

Nguồn gốc của từ "tuna" được cho là có từ thời Hy Lạp cổ đại. Nhà triết học Hy Lạp Aristotle (384-322 TCN) đã sử dụng thuật ngữ "thunnos" (θύννος) để chỉ loài cá mà chúng ta hiện biết đến là cá ngừ vây xanh. Người Hy Lạp có thể đã lấy thuật ngữ này từ người Phoenicia, những người cũng gọi loài cá này là "tuna". Người Phoenicia là một dân tộc Semit thống trị mạng lưới thương mại Địa Trung Hải và có thể họ đã tiếp thu thuật ngữ này từ ngôn ngữ của chính họ. Dạng tiếng Latin của từ "thunus" được các nhà tự nhiên học La Mã sử ​​dụng và trở thành cơ sở cho từ tiếng Anh hiện đại "tuna". Lần đầu tiên từ "tuna" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14 và có khả năng từ này đã được du nhập vào châu Âu thông qua hoạt động thương mại với khu vực Địa Trung Hải. Ngày nay, thuật ngữ "tuna" dùng để chỉ một số loài cá thuộc chi Thunnus, được đánh giá cao về hương vị và giá trị dinh dưỡng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều tuna, tunas

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca

namespace
Ví dụ:
  • Sarah ordered a fresh tuna steak at the sushi restaurant for dinner, and it was absolutely delicious.

    Sarah đã gọi một miếng bít tết cá ngừ tươi tại nhà hàng sushi cho bữa tối và nó thực sự rất ngon.

  • The canned tuna in my sandwich was surprisingly flavorful, making me enjoy my lunch even more.

    Cá ngừ đóng hộp trong bánh sandwich của tôi có hương vị đáng ngạc nhiên, khiến tôi càng thích bữa trưa của mình hơn.

  • During our weekly grocery trip, Michael always makes sure to pick up a few cans of tuna for quick and easy lunches throughout the week.

    Trong chuyến đi mua sắm hàng tuần, Michael luôn đảm bảo mua một vài hộp cá ngừ để làm bữa trưa nhanh chóng và dễ dàng trong suốt tuần.

  • After a long day at work, my husband headed straight to the grill to prepare some seared tuna for our evening meal.

    Sau một ngày dài làm việc, chồng tôi đi thẳng đến bếp nướng để chuẩn bị món cá ngừ áp chảo cho bữa tối của chúng tôi.

  • When packing for a beach vacation, don't forget to throw a few tuna pouches in your cooler to enjoy as a light and protein-packed snack during the day.

    Khi chuẩn bị hành lý cho kỳ nghỉ ở bãi biển, đừng quên cho một vài túi cá ngừ vào thùng lạnh để thưởng thức như một món ăn nhẹ giàu protein trong ngày.

  • The Japanese chef expertly seared the tuna until it was perfectly charred on the outside and pink in the center, then cut it into bite-size portions for us to enjoy.

    Đầu bếp người Nhật đã khéo léo áp chảo cá ngừ cho đến khi nó cháy xém hoàn hảo ở bên ngoài và chuyển sang màu hồng ở giữa, sau đó cắt nó thành từng miếng vừa ăn để chúng tôi thưởng thức.

  • On our fishing trip, we pulled in several tuna, which we then cleaned and cooked for an unforgettable feast.

    Trong chuyến đi câu cá, chúng tôi đã bắt được rất nhiều cá ngừ, sau đó chúng tôi đã làm sạch và chế biến để có một bữa tiệc khó quên.

  • The tuna melt sandwich I had for lunch was so delicious that I could almost taste the ocean.

    Bánh sandwich cá ngừ nướng tôi ăn trưa ngon đến nỗi tôi gần như có thể nếm được hương vị của biển.

  • I made a tasty tuna salad by combining fresh tuna, mayonnaise, celery, and onions, then served it over a bed of greens for a nutritious and satisfying meal.

    Tôi đã làm món salad cá ngừ ngon miệng bằng cách kết hợp cá ngừ tươi, sốt mayonnaise, cần tây và hành tây, sau đó bày lên một lớp rau xanh để có một bữa ăn bổ dưỡng và thỏa mãn.

  • To add some variety to our usual canned tuna routine, we decided to try making our own homemade tuna poke bowls with fresh ahi tuna, brown rice, and an array of colorful vegetables.

    Để thêm chút đa dạng vào thực đơn cá ngừ đóng hộp thường ngày, chúng tôi quyết định thử làm món poke cá ngừ tự làm với cá ngừ ahi tươi, gạo lứt và nhiều loại rau củ nhiều màu sắc.

Từ, cụm từ liên quan