danh từ
(động vật học) cá nhám, cá mập
to shark for a living: lừa đảo để số
kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến
động từ
lừa gạt; làm ăn bất chính
to shark for a living: lừa đảo để số
ngốn nuốt