Định nghĩa của từ salmon

salmonnoun

cá hồi

/ˈsæmən//ˈsæmən/

Từ "salmon" bắt nguồn từ "lax" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "salmon" hoặc "cá hồi suối". Ngôn ngữ này được người Viking sử dụng khi họ khám phá và định cư ở nhiều vùng khác nhau của Châu Âu và Scandinavia. Người Viking có tác động đáng kể đến tiếng Anh, đặc biệt là ở các vùng phía Bắc nước Anh, nơi tiếng Bắc Âu cổ được sử dụng rộng rãi. Nhiều từ tiếng Bắc Âu cổ liên quan đến biển, đánh bắt cá và nông nghiệp đã được tiếng Anh tiếp thu và "salmon" là một trong những từ như vậy. Người ta tin rằng bản ghi chép đầu tiên về từ "salmon" trong tiếng Anh có từ thế kỷ thứ 10 khi nó xuất hiện trong một tài liệu của người Anglo-Saxon. Tuy nhiên, từ "salmoneus" (có nghĩa là "salmon-like") được người La Mã cổ đại sử dụng trong tiếng Latin, cho thấy từ "salmon" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Bắc Âu. Ngày nay, từ "salmon" được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và dùng để chỉ một số loài cá thuộc chi Salmo, họ Salmonidae. Những loài cá này di cư, có nghĩa là chúng bơi từ nước mặn sang nước ngọt để sinh sản. Cá hồi là nguồn tài nguyên có giá trị để đánh bắt cá, làm thực phẩm và có ý nghĩa văn hóa, khiến từ "salmon" trở thành một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá hồi

type tính từ: (salmon-coloured)

meaningcó màu thịt cá hồi, có màu hồng

namespace
Ví dụ:
  • Chef Karen expertly grilled a succulent salmon fillet, seasoning it with lemon, dill, and salt to perfection.

    Đầu bếp Karen khéo léo nướng miếng phi lê cá hồi mọng nước, nêm nếm bằng chanh, thì là và muối đến độ hoàn hảo.

  • The fisherman cast his line out into the icy waters, hoping for a catch of fresh salmon to bring back to his family.

    Người đánh cá thả cần câu xuống vùng nước băng giá, hy vọng bắt được cá hồi tươi để mang về cho gia đình.

  • The grocery store's fish counter was stocked with a variety of seafood, including gorgeous salmon with shimmering scales and firm flesh.

    Quầy cá của cửa hàng tạp hóa được bày bán nhiều loại hải sản, bao gồm cả cá hồi tuyệt đẹp với lớp vảy lấp lánh và thịt chắc.

  • As the salmon swam upstream, it encountered treacherous rapids and relentless predators on its migration to spawn.

    Khi cá hồi bơi ngược dòng, chúng gặp phải những ghềnh thác nguy hiểm và những kẻ săn mồi tàn nhẫn trên đường di cư để sinh sản.

  • The lodge by the lake served a scrumptious salmon dinner studded with capers, red onions, and olives.

    Nhà nghỉ bên hồ phục vụ bữa tối cá hồi hấp dẫn kèm nụ bạch hoa, hành tây đỏ và ô liu.

  • The eyes of the wild salmon seemed to brim with intelligence as they traveled through the depths of the ocean.

    Đôi mắt của loài cá hồi hoang dã dường như tràn đầy sự thông minh khi chúng di chuyển dưới đáy đại dương.

  • The line between salmon and steelhead can be a delicate one, but most anglers agree that steelhead tend to put up a more ferocious fight.

    Ranh giới giữa cá hồi và cá hồi đầu thép có thể rất mong manh, nhưng hầu hết cần thủ đều đồng ý rằng cá hồi đầu thép có xu hướng chống trả dữ dội hơn.

  • The cookbook author instructed the reader to sandwich salmon fillets between layers of crispy, buttery pastry for a decadent dish fit for a king.

    Tác giả sách dạy nấu ăn đã hướng dẫn người đọc kẹp phi lê cá hồi giữa các lớp bánh ngọt giòn tan, béo ngậy để có một món ăn xa hoa dành cho vua chúa.

  • The salmon's instinct to return to its place of birth is known as the spawning urge, a powerful impulse that prompts them to swim great distances back to familiar waters.

    Bản năng quay trở lại nơi sinh của cá hồi được gọi là nhu cầu sinh sản, một động lực mạnh mẽ thúc đẩy chúng bơi quãng đường dài trở lại vùng nước quen thuộc.

  • Chef John whipped up a memorable salmon dish for a dinner party, combining crushed hazelnuts, fresh mint leaves, and a delicate hollandaise sauce.

    Đầu bếp John đã chế biến món cá hồi đáng nhớ cho bữa tiệc tối, kết hợp hạt phỉ nghiền, lá bạc hà tươi và nước sốt hollandaise tinh tế.