Định nghĩa của từ bush fire

bush firenoun

cháy rừng

/ˈbʊʃ faɪə(r)//ˈbʊʃ faɪər/

Thuật ngữ "bush fire" có nguồn gốc từ lục địa Úc, nơi cháy rừng thường xảy ra ở vùng đất khô cằn thường được gọi là bụi rậm hoặc đất bụi rậm. Từ "bush" dùng để chỉ thảm thực vật rậm rạp bao phủ các khu vực rộng lớn của cảnh quan Úc, bao gồm cây cối, cây bụi và cỏ. Vào những ngày đầu người Anh định cư tại Úc, người thổ dân đã sử dụng lửa như một kỹ thuật quản lý đất đai để kiểm soát sự phát triển của thảm thực vật bụi rậm. Họ sẽ đốt những đám cháy nhỏ, có kiểm soát để ngăn chặn các đám cháy rừng lớn, tàn khốc có thể phá hủy toàn bộ hệ sinh thái. Những người định cư châu Âu đã áp dụng kỹ thuật đốt truyền thống này và gọi nó là "đốt bụi rậm" hoặc "đốt nguội". Theo thời gian, thuật ngữ "bush fire" được sử dụng để mô tả các vụ cháy rừng xảy ra ngoài ý muốn, thường là do nguyên nhân tự nhiên như sét đánh hoặc hoạt động của con người như đốt lửa trại không được giám sát hoặc sử dụng súng bất cẩn. Ngày nay, cháy rừng là mối quan tâm đáng kể về môi trường, xã hội và kinh tế ở Úc. Các vụ cháy rừng dữ dội và tàn phá xảy ra trong những năm gần đây đã thu hút sự chú ý của toàn cầu và nhấn mạnh nhu cầu thực hiện các biện pháp quản lý cháy bền vững để cân bằng giữa nhu cầu bảo vệ con người, tài sản và hệ sinh thái.

namespace
Ví dụ:
  • During the summer, our town was threatened by a bush fire that burned through thousands of hectares of land and destroyed several homes.

    Vào mùa hè, thị trấn của chúng tôi bị đe dọa bởi một đám cháy rừng đã thiêu rụi hàng ngàn hecta đất và phá hủy nhiều ngôi nhà.

  • The air was thick with smoke as the bush fire raged on, causing chaos and panic in the area.

    Không khí đặc quánh khói khi đám cháy rừng tiếp diễn, gây ra sự hỗn loạn và hoảng loạn trong khu vực.

  • Firefighters worked tirelessly to contain the bush fire, using helicopters to drop water on the flames and bulldozers to dig firebreaks.

    Lính cứu hỏa đã làm việc không biết mệt mỏi để khống chế đám cháy rừng, sử dụng trực thăng để thả nước vào đám cháy và xe ủi đất để đào bờ lửa.

  • The bush fire spread rapidly, fed by strong winds and dry conditions, making it nearly impossible to control.

    Đám cháy rừng lan rộng nhanh chóng, cộng thêm gió mạnh và thời tiết khô hanh, khiến việc kiểm soát trở nên gần như không thể.

  • As the bush fire drew closer to our property, we were forced to evacuate and watch helplessly from afar as our home burned to the ground.

    Khi đám cháy rừng tiến gần đến nhà chúng tôi, chúng tôi buộc phải sơ tán và bất lực nhìn ngôi nhà của mình bị thiêu rụi từ xa.

  • The aftermath of the bush fire left a haunting landscape, charred trees and blackened earth stretching as far as the eye could see.

    Hậu quả của vụ cháy rừng đã để lại một quang cảnh ma quái, cây cối bị cháy xém và đất đen trải dài đến tận chân trời.

  • The smell of smoke lingered in the air for days after the bush fire had been extinguished, a constant reminder of the destruction it had caused.

    Mùi khói vẫn còn phảng phất trong không khí nhiều ngày sau khi đám cháy rừng đã được dập tắt, như một lời nhắc nhở liên tục về sự tàn phá mà nó đã gây ra.

  • The bush fire served as a stark reminder of the importance of being prepared for natural disasters, with many tourists and residents vowing to pack emergency kits and evacuate early in future.

    Vụ cháy rừng là lời nhắc nhở nghiêm khắc về tầm quan trọng của việc chuẩn bị ứng phó với thảm họa thiên nhiên, khi nhiều du khách và người dân cam kết sẽ chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp và sơ tán sớm trong tương lai.

  • The bush fire was a tragic event that left the community shaken, but also united as they came together to offer support and rebuild.

    Vụ cháy rừng là một sự kiện bi thảm khiến cộng đồng bàng hoàng, nhưng cũng đoàn kết khi họ cùng nhau hỗ trợ và tái thiết.

  • As the ashes finally settled and the area began to heal, we couldn't help but wonder if the next bush fire would be as devastating, or if we could learn to better cope with the threat of wildfires in the future.

    Khi tro bụi cuối cùng lắng xuống và khu vực bắt đầu lành lại, chúng tôi không khỏi tự hỏi liệu đám cháy rừng tiếp theo có tàn khốc như vậy không, hay liệu chúng tôi có thể học cách đối phó tốt hơn với mối đe dọa của cháy rừng trong tương lai hay không.