Định nghĩa của từ ember

embernoun

than hồng

/ˈembə(r)//ˈembər/

Từ "ember" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "æmfre" hoặc "ærmbær", ám chỉ đến cục than đang cháy từ ngọn lửa. Từ gốc này cũng xuất hiện trong từ tiếng Đức hiện đại "Aschember", có nghĩa là "ember" hoặc "tro phát sáng". Từ "ember" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*_asmiz" hoặc "*asmiz", sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh cổ và các ngôn ngữ khác. Người ta cho rằng từ tiếng Đức nguyên thủy này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*es" hoặc "*os", có nghĩa là "cháy" hoặc "phát sáng". Trong tiếng Anh trung đại, từ "ember" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc và vẫn được dùng cho đến ngày nay để chỉ cục than đang cháy hoặc tia lửa từ ngọn lửa.

Tóm Tắt

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningthan hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng

type danh từ: (ember-goose)

meaning(động vật học) chim lặn gavia

namespace
Ví dụ:
  • As the fire died down, only glowing embers remained, casting an orange glow in the dark room.

    Khi ngọn lửa tắt dần, chỉ còn lại những tàn than hồng, tỏa ra ánh sáng màu cam trong căn phòng tối.

  • The embers from the bonfire still smoldered in the morning light, reminding her of the warmth and cheer of the previous night's festivities.

    Những tàn tro từ đống lửa trại vẫn còn âm ỉ trong ánh sáng ban mai, gợi cho cô nhớ đến sự ấm áp và vui vẻ của lễ hội đêm hôm trước.

  • The embers in the fireplace glowed like jewels as the wind carried some of them out the chimney.

    Những cục than hồng trong lò sưởi rực sáng như những viên ngọc khi gió thổi một số cục than ra khỏi ống khói.

  • She blew softly in the direction of the embers, willing them to ignite once again.

    Cô thổi nhẹ về phía đống than hồng, mong chúng bùng cháy trở lại.

  • The sun had already set, leaving only the flickering embers to illuminate the night.

    Mặt trời đã lặn, chỉ còn lại những đốm than hồng nhấp nháy soi sáng màn đêm.

  • The embers crackled and popped as they absorbed the few remaining sparks of flame.

    Những cục than cháy nổ lách tách khi chúng hấp thụ những tia lửa còn sót lại.

  • She reached out and gingerly placed her hand on the cooled ember, feeling the warmth still lingering within.

    Cô đưa tay ra và nhẹ nhàng đặt tay lên cục than đã nguội, cảm nhận hơi ấm vẫn còn đọng lại bên trong.

  • As the rain poured down, the damp embers slowly began to extinguish, leaving only smoke in their wake.

    Khi cơn mưa trút xuống, những tàn lửa ẩm ướt dần tắt, chỉ còn lại khói.

  • The embers from a nearby fire sparked to life, igniting a new blaze in response.

    Than hồng từ đám cháy gần đó bùng lên, tạo ra ngọn lửa mới.

  • The first snowflakes began to fall, obscuring the faint light cast by the dwindling embers.

    Những bông tuyết đầu tiên bắt đầu rơi, che khuất ánh sáng yếu ớt phát ra từ những tàn lửa đang lụi tàn.