Định nghĩa của từ scorch

scorchverb

thiêu đốt

/skɔːtʃ//skɔːrtʃ/

Từ "scorch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Nó bắt nguồn từ "scercean", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "làm bùng cháy". Gốc từ nguyên thủy của tiếng Đức này cũng liên quan đến từ tiếng Latin "caedere", có nghĩa là "cắt" hoặc "đánh", là nguồn gốc của từ tiếng Anh "score". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), "scorch" được phát triển thành nghĩa là "đốt cháy thành giòn" hoặc "cháy thành than". Nghĩa của từ cháy dữ dội này sau đó được mở rộng sang các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như sức nóng thiêu đốt hoặc sự chỉ trích gay gắt. Ngày nay, "scorch" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ và ý nghĩa của nó vẫn xoay quanh ý tưởng về sức nóng dữ dội hoặc sự đốt cháy, dù là nghĩa đen hay nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiêu sém, sự cháy sém

meaning(từ lóng) sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp)

type ngoại động từ

meaningthiêu, đốt, làm cháy sém

meaning(quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng

namespace

to burn and slightly damage a surface by making it too hot; to be slightly burned by heat

đốt cháy và làm hư hại nhẹ bề mặt do làm cho nó quá nóng; bị bỏng nhẹ do nhiệt

Ví dụ:
  • I scorched my dress when I was ironing it.

    Tôi đã làm cháy chiếc váy của mình khi đang ủi nó.

  • Don't stand so near the fire—your coat is scorching!

    Đừng đứng gần lửa—áo của bạn đang cháy đấy!

  • The buildings around us were scorched black by the fire.

    Những tòa nhà xung quanh chúng tôi bị lửa thiêu rụi đen.

to become or to make something become dry and brown, especially from the heat of the sun or from chemicals

trở thành hoặc làm cho cái gì đó trở nên khô và nâu, đặc biệt là do sức nóng của mặt trời hoặc do hóa chất

Ví dụ:
  • scorched grass

    cỏ cháy

  • The leaves will scorch if you water them in the sun.

    Lá sẽ bị cháy nếu bạn tưới nước dưới ánh nắng mặt trời.

  • Wildfires have scorched over two million acres of forest.

    Cháy rừng đã thiêu rụi hơn 2 triệu mẫu rừng.

to move very fast

di chuyển rất nhanh

Ví dụ:
  • The car scorched off down the road.

    Chiếc xe bị cháy rụi trên đường.

  • She scorched to victory in the sprint final.

    Cô ấy đã giành chiến thắng trong trận chung kết nước rút.

Từ, cụm từ liên quan

All matches