Định nghĩa của từ smolder

smolderverb

âm ỉ

/ˈsməʊldə(r)//ˈsməʊldər/

"Smolder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smorian", có nghĩa là "làm ngạt thở, làm ngạt thở hoặc kìm hãm". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại thành "smolder," ban đầu ám chỉ đến việc đốt cháy chậm rãi, ngột ngạt của một thứ gì đó mà không có ngọn lửa. Từ này sau đó đã mở rộng nghĩa của nó để mô tả một cảm xúc thấp, nóng bỏng như tức giận hoặc oán giận, phản ánh cách than hồng âm ỉ có khả năng bùng cháy đột ngột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cháy âm ỉ

type nội động từ

meaningcháy âm ỉ

meaningâm ỉ, nung nấu (tình cảm)

meaningbiểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...

examplehis glance smouldered: cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại

namespace

to burn slowly without a flame

cháy chậm mà không có ngọn lửa

Ví dụ:
  • The bonfire was still smoldering the next day.

    Ngọn lửa vẫn còn âm ỉ vào ngày hôm sau.

  • a smoldering cigarette

    một điếu thuốc đang cháy âm ỉ

  • The feud smoldered on for years.

    Mối thù âm ỉ kéo dài nhiều năm.

  • Her eyes smoldered with passion as she gazed intently into his.

    Đôi mắt cô cháy bỏng đam mê khi cô nhìn chằm chằm vào anh.

  • The embers in the fireplace smoldered, casting a flickering orange glow throughout the room.

    Những cục than hồng trong lò sưởi cháy âm ỉ, tỏa ra ánh sáng cam nhấp nháy khắp phòng.

to be filled with a strong emotion that you do not fully express

tràn ngập một cảm xúc mạnh mẽ mà bạn không thể hiện đầy đủ

Ví dụ:
  • His eyes smoldered with anger.

    Đôi mắt anh ánh lên sự giận dữ.

  • Anger smoldered in his eyes.

    Sự tức giận âm ỉ trong mắt anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches