Định nghĩa của từ fireplace

fireplacenoun

lò sưởi

/ˈfaɪəpleɪs//ˈfaɪərpleɪs/

Từ "fireplace" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã trải qua những thay đổi đáng kể qua nhiều thế kỷ. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại thời điểm sử dụng từ này sớm nhất được ghi chép là vào khoảng năm 800 sau Công nguyên. Vào thời điểm đó, thuật ngữ này là "fyr-rec" hoặc "fyr-hlaf", kết hợp "fyr" (lửa) với "rec" (đá) hoặc "hlaf" (ván). Thuật ngữ này đề cập đến phương pháp xây dựng lò sưởi trên nền đá hoặc gỗ. Theo thời gian, từ này phát triển thành "fyr-plac" và cuối cùng là "fireplace" trong tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ "fireplace" lần đầu tiên được ghi chép vào thế kỷ 14 và đề cập đến khu vực lõm trong tường hoặc ống khói nơi lửa được đốt. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ bao gồm cấu trúc vật lý mà còn bao gồm ý nghĩa văn hóa và biểu tượng của lò sưởi như không gian tụ họp và điểm nhấn trong nhà.

namespace
Ví dụ:
  • The cozy fireplace in our living room adds warmth and ambiance to our home during the colder months.

    Lò sưởi ấm cúng trong phòng khách mang đến sự ấm áp và bầu không khí trong ngôi nhà của chúng tôi trong những tháng lạnh giá.

  • As I sit by the fireplace, I marvel at the flickering flames and feel the heat on my skin.

    Khi ngồi bên lò sưởi, tôi ngạc nhiên trước ngọn lửa bập bùng và cảm nhận hơi ấm trên da.

  • The fire crackles and pops as logs are added to the fireplace, filling the room with a soothing melody.

    Ngọn lửa nổ lách tách khi những khúc gỗ được thêm vào lò sưởi, lấp đầy căn phòng bằng một giai điệu êm dịu.

  • A roaring fire in the fireplace casts dancing shadows on the walls and creates a cozy atmosphere for reading or chatting.

    Ngọn lửa bập bùng trong lò sưởi in những cái bóng nhảy múa trên tường và tạo nên bầu không khí ấm cúng để đọc sách hoặc trò chuyện.

  • The family huddles around the fireplace as the wind howls outside, grateful for the comfort and warmth it provides.

    Cả gia đình quây quần bên lò sưởi khi gió hú bên ngoài, cảm thấy biết ơn vì sự thoải mái và ấm áp mà nó mang lại.

  • The fireplace serves not only to heat the room but also as a focal point for decorative accents, from antique fire tools to ornate antique mantels.

    Lò sưởi không chỉ có tác dụng sưởi ấm căn phòng mà còn là điểm nhấn trang trí, từ dụng cụ đốt lửa cổ đến lò sưởi cổ có hoa văn tinh xảo.

  • The scent of burning wood wafts through the house, bringing a sense of nostalgia and familiarity to those who enjoy spending time by the fireplace.

    Mùi gỗ cháy thoang thoảng khắp nhà, mang lại cảm giác hoài niệm và quen thuộc cho những ai thích dành thời gian bên lò sưởi.

  • With a fire burning brightly in the fireplace, the spirits of the holiday season come alive, filling the room with cheer and merriment.

    Với ngọn lửa cháy sáng trong lò sưởi, tinh thần của mùa lễ hội trở nên sống động, tràn ngập căn phòng với niềm vui và sự hân hoan.

  • On a snowy winter evening, there's nothing more delightful than unwinding by the fireplace with a tall glass of mulled wine.

    Vào một buổi tối mùa đông đầy tuyết, không gì thú vị hơn việc thư giãn bên lò sưởi với một ly rượu vang nóng cao.

  • The fireplace is not only a hearth for warmth but also a sanctuary for little ones to curl up and share stories, promoting family bonding and coziness.

    Lò sưởi không chỉ là nơi sưởi ấm mà còn là nơi trú ẩn cho trẻ nhỏ quây quần và chia sẻ những câu chuyện, thúc đẩy sự gắn kết và ấm cúng của gia đình.