Định nghĩa của từ blaze

blazeverb

ngọn lửa

/bleɪz//bleɪz/

Nguồn gốc từ Nghĩa động từ 1 đến 3 và nghĩa động từ 5 Tiếng Anh cổ blæse là ‘ngọn đuốc, ngọn lửa sáng’, có nguồn gốc từ tiếng Đức; về cơ bản liên quan đến blaze là ‘đốm trắng hoặc sọc trên khuôn mặt động vật’. Nghĩa động từ 4 tiếng Anh trung đại muộn (theo nghĩa là ‘thổi kèn trumpet’): từ tiếng Đức trung đại hoặc tiếng Hà Lan trung đại blāzen là ‘thổi’; liên quan đến động từ blow.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngọn lửa

meaningánh sáng chói; màu sắc rực rỡ

meaningsự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplethe flowers make a blaze of colour in the garden: trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ

examplein the full blaze of one's reputation: trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất

namespace

to burn brightly and strongly

cháy sáng và mạnh mẽ

Ví dụ:
  • A huge fire was blazing in the fireplace.

    Một ngọn lửa lớn đang bùng cháy trong lò sưởi.

  • Within minutes the whole building was blazing.

    Chỉ trong vài phút, toàn bộ tòa nhà bốc cháy.

  • He rushed back into the blazing house.

    Anh vội vã quay trở lại ngôi nhà rực lửa.

to shine brightly

tỏa sáng rực rỡ

Ví dụ:
  • The sun blazed down from a clear blue sky.

    Mặt trời chiếu xuống từ bầu trời trong xanh.

  • The garden blazed with colour.

    Khu vườn rực rỡ sắc màu.

if somebody’s eyes blaze, they look extremely angry

nếu mắt ai đó sáng lên, họ trông cực kỳ tức giận

Ví dụ:
  • Her eyes were blazing with fury.

    Đôi mắt cô rực lửa giận dữ.

to make news or information widely known by telling people about it in a way they are sure to notice

làm cho tin tức hoặc thông tin được biết đến rộng rãi bằng cách nói với mọi người về nó theo cách mà họ chắc chắn sẽ chú ý đến

Ví dụ:
  • The story was blazed all over the daily papers.

    Câu chuyện lan truyền khắp các mặt báo hàng ngày.

if a gun or somebody using a gun blazes, the gun fires continuously

nếu súng hoặc ai đó sử dụng súng phát nổ, súng sẽ bắn liên tục

Ví dụ:
  • In the distance machine guns were blazing.

    Ở đằng xa súng máy đang rực sáng.

  • For five minutes, soldiers blazed away with machine guns and automatic rifles.

    Trong năm phút, binh lính nổ súng bằng súng máy và súng trường tự động.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs

Thành ngữ

(with) all/both guns blazing
(informal)with a lot of energy and determination
  • The champions came out (with) all guns blazing.
  • blaze a trail
    to be the first to do or to discover something that others follow
  • The department is blazing a trail in the field of laser surgery.