danh từ
giàn thiêu (để thiêu xác)
giàn thiêu
/ˈpaɪə(r)//ˈpaɪər/Từ "pyre" có lịch sử lâu đời và cổ xưa. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pyr" (πυρ), có nghĩa là "fire". Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ "pyre" dùng để chỉ một đống gỗ hoặc các vật liệu khác được dùng làm nhiên liệu cho lửa, thường dùng để đốt lễ vật hoặc hỏa táng người chết. Thuật ngữ "pyre" sau đó được chuyển sang tiếng Latin là "pyrus", và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ là "pire" và tiếng Anh trung đại là "pyre". Trong tiếng Anh, từ "pyre" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ giàn hỏa táng, một cấu trúc làm bằng gỗ hoặc các vật liệu khác để đốt xác hoặc dâng lễ vật. Ngày nay, từ "pyre" cũng có thể ám chỉ một đám cháy lớn, thường được dùng để tượng trưng cho sự hủy diệt, thanh lọc hoặc hy sinh trong văn học, nghệ thuật và văn hóa.
danh từ
giàn thiêu (để thiêu xác)
Sau vụ cháy rừng tàn khốc, một đống lửa lớn được tạo thành từ cây cối và mảnh vỡ đã bị bỏ lại.
Vào thời cổ đại, giàn hỏa táng được sử dụng như gò chôn cất để đưa người đã khuất đi nơi khác trong hành trình cuối cùng của họ.
Ngọn lửa dữ dội của giàn hỏa táng nhấp nháy và nhảy múa khi chúng thiêu rụi những cành cây và lá khô.
Người dân địa phương tụ tập quanh giàn hỏa táng, theo dõi thi thể của người phụ nữ lớn tuổi được chôn cất theo nghi lễ tang lễ truyền thống Vệ Đà.
Giàn hỏa táng kêu răng rắc và rít lên khi ngọn lửa bốc lên ngày càng cao, bao phủ bầu trời bằng một màu cam rực rỡ.
Mùi gỗ cháy lan tỏa trong không khí khi giàn hỏa thiêu cháy âm ỉ và tắt dần.
Tro cốt của người mẹ yêu dấu của họ đã được rải theo gió sau khi họ thiêu xác bà thành tro trên giàn hỏa táng.
Cường độ của giàn hỏa thiêu khiến bầu trời đêm có màu đỏ tươi, và sức nóng tỏa ra từ nó có thể cảm nhận được từ xa.
Ngọn lửa thiêu tỏa ra ánh sáng chói lòa, hé lộ quang cảnh xung quanh trong một khoảnh khắc thoáng qua.
Bạn bè và gia đình ông đã đọc thơ và cầu nguyện khi ngọn lửa thiêng thiêu rụi tro cốt của người bạn thân yêu của họ, người mà họ biết sẽ mãi mãi hiện diện trong trái tim họ.