Định nghĩa của từ bonfire

bonfirenoun

lửa trại

/ˈbɒnfaɪə(r)//ˈbɑːnfaɪər/

Từ gốc tiếng Anh trung đại: từ xương + lửa. Thuật ngữ này ban đầu chỉ một ngọn lửa ngoài trời lớn, nơi xương được đốt (đôi khi như một phần của lễ kỷ niệm), cũng là một ngọn lửa để đốt những kẻ dị giáo hoặc văn học bị cấm. Tiến sĩ Johnson chấp nhận ý tưởng sai lầm rằng từ này xuất phát từ tiếng Pháp bon ‘good’.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglửa mừng

meaninglửa đốt rác

namespace
Ví dụ:
  • The town's annual bonfire festival drew large crowds as people gathered to watch the flames leap over the towering pyre.

    Lễ hội đốt lửa trại thường niên của thị trấn thu hút rất đông người dân tụ tập để xem ngọn lửa bùng cháy trên giàn thiêu cao ngất.

  • As the night grew darker, the intensity of the bonfire's orange and yellow glow illuminated the faces of the children huddled around it.

    Khi màn đêm buông xuống, ánh sáng cam và vàng rực rỡ của đống lửa trại chiếu sáng khuôn mặt của những đứa trẻ tụ tập quanh đó.

  • The smell of smoke and crackling wood filled the air as the family huddled around the bonfire, roasting marshmallows on sticks.

    Mùi khói và gỗ cháy nổ lách tách tràn ngập không khí khi cả gia đình quây quần bên đống lửa, nướng kẹo dẻo trên que.

  • The group of teenagers laughed and cheered as they lit the logs on the bonfire, reveling in the warmth of the dancing flames.

    Nhóm thanh thiếu niên cười đùa và reo hò khi đốt củi trên đống lửa, tận hưởng hơi ấm của ngọn lửa nhảy múa.

  • The bonfire blazed fiercely as sparks flew into the sky, painting the horizon with a kaleidoscope of colors.

    Ngọn lửa bùng cháy dữ dội khi những tia lửa bay lên trời, tô điểm cho đường chân trời bằng một vạn hoa màu sắc.

  • The crackling of the wood and the orange glow from the bonfire provided a cozy ambiance for the couple's evening reverie.

    Tiếng gỗ nổ lách tách và ánh sáng cam từ đống lửa trại tạo nên bầu không khí ấm cúng cho buổi tối mơ mộng của cặp đôi.

  • The scout troop huddled around the bonfire, singing songs and sharing ghost stories around the firelight.

    Đội trinh sát tụ tập quanh đống lửa, hát và kể những câu chuyện ma bên ánh lửa.

  • The prom king and queen held their official coronation by a glowing bonfire, surrounded by their joyful classmates.

    Vua và nữ hoàng vũ hội đã tổ chức lễ đăng quang chính thức bên đống lửa trại, được bao quanh bởi các bạn cùng lớp vui vẻ.

  • The bonfire's blaze lingered across the thick groves as the students arranged for their pyrotechnics evening.

    Ngọn lửa trại vẫn cháy trên khắp những lùm cây rậm rạp khi các sinh viên chuẩn bị cho buổi tối bắn pháo hoa.

  • The sky lit up with radiant sparks as the blaze consumed the last bits of wood, leaving behind a peaceful and ember red silence around the old oak tree.

    Bầu trời sáng lên với những tia lửa rực rỡ khi ngọn lửa thiêu rụi những mẩu gỗ cuối cùng, để lại sự im lặng yên bình và đỏ thẫm xung quanh cây sồi cổ thụ.

Từ, cụm từ liên quan