Định nghĩa của từ inferno

infernonoun

Địa ngục

/ɪnˈfɜːnəʊ//ɪnˈfɜːrnəʊ/

Từ "inferno" bắt nguồn từ tiếng Ý "infernō", có nghĩa là "hell" hoặc "thế giới ngầm". Nó bắt nguồn từ thời trung cổ khi Dante Alighieri, một nhà thơ người Ý, viết nên bài thơ sử thi nổi tiếng của mình, "The Divine Comedy". Trong tác phẩm của mình, Dante đã mô tả Địa ngục, Luyện ngục và Thiên đường bằng ba canto riêng biệt, trong đó Hell là canto đầu tiên, và do đó, đã tạo ra thuật ngữ "Inferno". Nguồn gốc của từ "inferno" cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "inferus", có nghĩa là "bên dưới". Việc sử dụng từ "inferno" để mô tả một nơi tra tấn hoặc trừng phạt có thể được tìm thấy trong các văn bản tôn giáo, đặc biệt là các văn bản có nguồn gốc từ Do Thái giáo - Cơ đốc giáo. Từ "inferno" kể từ đó đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "inferno" thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc địa điểm chịu đựng đau khổ, nguy hiểm hoặc hỗn loạn dữ dội. Khái niệm "inferno" vẫn tiếp tục là một đặc điểm nổi bật trong văn học, nghệ thuật, âm nhạc và các hình thức truyền thông khác cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều infernos

meaningđịa ngục

meaningnơi rùng rợn, cảnh rùng rợn

namespace
Ví dụ:
  • The wildfire raged through the forest like an inferno, destroying everything in its path.

    Đám cháy rừng hoành hành khắp khu rừng như một ngọn lửa địa ngục, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi.

  • Smoke billowed from the burning building as flames turned it into an inferno.

    Khói bốc lên từ tòa nhà đang cháy khi ngọn lửa biến nơi đây thành địa ngục.

  • The intense heat of the furnace could be felt for miles around, transforming the factory into an inferno.

    Sức nóng dữ dội của lò nung có thể cảm nhận được từ nhiều dặm xung quanh, biến nhà máy thành địa ngục.

  • The explosion sent flames shooting into the sky, transforming the warehouse into an inferno.

    Vụ nổ khiến ngọn lửa bốc lên trời, biến nhà kho thành địa ngục.

  • The fiery inferno lit up the night sky, casting a red glow over the city.

    Ngọn lửa rực cháy thắp sáng bầu trời đêm, phủ một màu đỏ rực khắp thành phố.

  • The inferno left behind a scene of devastation, with only smoldering ruins remaining.

    Vụ hỏa hoạn đã để lại một cảnh tượng tàn phá, chỉ còn lại đống đổ nát âm ỉ cháy.

  • The scorching inferno left the trees blackened and charred, leaving behind a haunting reminder of the destruction.

    Ngọn lửa thiêu đốt đã thiêu rụi những cái cây, để lại lời nhắc nhở ám ảnh về sự tàn phá.

  • The heat was so intense that it felt like a furnace, creating an inferno in the middle of the desert.

    Nhiệt độ cao đến mức cảm giác như đang ở trong lò nung, tạo nên địa ngục giữa sa mạc.

  • The inferno claimed everything in its path, leaving behind a scene of destruction and loss.

    Ngọn lửa dữ dội đã thiêu rụi mọi thứ trên đường đi, để lại cảnh tượng đổ nát và mất mát.

  • The forest was turned into an inferno, destroying everything in its wake and leaving nature in a state of chaos.

    Khu rừng biến thành địa ngục, phá hủy mọi thứ trên đường đi và khiến thiên nhiên rơi vào tình trạng hỗn loạn.