Định nghĩa của từ campfire

campfirenoun

lửa trại

/ˈkampfʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "campfire" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Từ này kết hợp hai từ cũ hơn: "camp", nghĩa là không gian sống tạm thời và "fire", nguồn nhiệt và ánh sáng. Trước "campfire,", mọi người sử dụng các cụm từ như "fire in camp" hoặc "camp fire" để mô tả cùng một thứ. Việc hợp nhất hai từ thành một thuật ngữ duy nhất phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của hoạt động cắm trại và nhu cầu về một thuật ngữ ngắn gọn cho đặc điểm thiết yếu này của trải nghiệm ngoài trời.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, the group gathered around the crackling campfire, sharing stories and roasting marshmallows.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, mọi người tụ tập quanh đống lửa trại nổ lách tách, chia sẻ những câu chuyện và nướng kẹo dẻo.

  • The campfire illuminated the dark woods, casting intriguing patterns of light and shadow across the trees.

    Lửa trại thắp sáng khu rừng tối tăm, tạo nên những họa tiết sáng và tối thú vị trên khắp các tán cây.

  • The warmth from the campfire enveloped us as we huddled together, enjoying the peaceful sound of the nearby stream.

    Hơi ấm từ lửa trại bao trùm chúng tôi khi chúng tôi quây quần bên nhau, tận hưởng âm thanh yên bình của dòng suối gần đó.

  • The fire crackled and popped as we cooked hot dogs and sang campfire songs until late into the night.

    Ngọn lửa cháy lách tách khi chúng tôi nướng xúc xích và hát những bài hát bên lửa trại cho đến tận đêm khuya.

  • The aroma of burning wood permeated the air as we huddled around the campfire, wrapped in our thickest blankets.

    Mùi thơm của gỗ cháy lan tỏa trong không khí khi chúng tôi quây quần bên đống lửa trại, quấn mình trong những chiếc chăn dày nhất.

  • The campfire cast an orange glow over our faces, making everyone look as if they were wearing orange masks.

    Lửa trại chiếu ánh sáng màu cam lên khuôn mặt chúng tôi, khiến mọi người trông như thể đang đeo mặt nạ màu cam.

  • The embers of the campfire glowed like fiery jewels as we bid farewell to the creek and made our way to our tents.

    Những tàn lửa trại rực sáng như những viên ngọc rực lửa khi chúng tôi tạm biệt con suối và đi về lều trại của mình.

  • We sat by the campfire, enjoying the crisp mountain air and the incredibly peaceful muzzle of familiar horns echoing through the silent night.

    Chúng tôi ngồi bên đống lửa trại, tận hưởng không khí trong lành của miền núi và âm thanh vô cùng yên bình của tiếng tù và quen thuộc vang vọng trong đêm tĩnh lặng.

  • The fireflies danced around us as we sat around the campfire, wobbling wide awake amongst comfortable cushions of sand and fallen pinecones.

    Những con đom đóm nhảy múa xung quanh chúng tôi khi chúng tôi ngồi quanh đống lửa trại, lắc lư tỉnh táo giữa những chiếc đệm cát thoải mái và những quả thông rụng.

  • The flames of the campfire flickered nervously as an ominous howl drifted through the night, reminding us of the magic that comes along with unwinding experiences near the fire.

    Ngọn lửa trại bập bùng một cách lo lắng khi tiếng hú đáng sợ vang lên trong đêm, nhắc nhở chúng ta về sự kỳ diệu đi kèm với những trải nghiệm thư giãn bên đống lửa.